Tin tức

Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km Và Những Điểm Tham Quan Hấp Dẫn

Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km? Trong bài viết này, Thuonghieuviet sẽ giới thiệu cho bạn về lịch sử của Hồ Tây, những điểm tham quan 1 vòng quanh hồ và một số lưu ý khi du lịch tại đây.

Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km
Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km

Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km?

Hồ Tây là một trong những địa điểm du lịch nổi tiếng và lãng mạn nhất của Hà Nội. Đây là hồ nước ngọt lớn nhất nằm ở phía Tây Bắc thành phố, có diện tích 500 ha và một vòng quanh hồ dài khoảng 17 km. Quanh hồ có nhiều cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp, di tích lịch sử, văn hóa và nhiều hoạt động vui chơi, giải trí.

Lịch Sử Của Hồ Tây

Theo sách Tây Hồ Chí, Hồ Tây đã có từ thời Hùng Vương, nằm gần sông Hồng và được gọi là bến Lâm Ấp. Vào thời Hai Bà Trưng, hồ này ăn thông với sông Hồng, bao quanh bởi rừng cây và nhiều loài thú quý hiếm. Đến thời Lý – Trần, Hồ Tây trở thành nơi nghỉ mát dành riêng cho các vị vua, chúa. 

Quanh hồ xuất hiện nhiều cung điện và kiến trúc đáng chú ý như cung Thuý Hoa, cung Từ Hoa và điện Thuỷ Chương.

Trong quá trình lịch sử, Hồ Tây còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau, liên quan đến các câu chuyện dân gian và sự tích như đầm Xác Cáo, hồ Kim Ngưu, Lãng Bạc, Dâm Đàm, Tây Hồ, Đoài Hồ… 

Về mặt khoa học – địa lý, Hồ Tây là một hồ ngoại sinh, có hình lòng chảo, được hình thành chủ yếu do tác dụng xâm thực của sông Hồng. Từ một chốn rừng rậm, đầm lầy hoang hóa, qua nhiều thời gian khai khẩn và xây dựng của bao nhiêu thế hệ. Hồ Tây bây giờ đã trở thành một thắng cảnh văn hóa và du lịch nổi tiếng của mảnh đất Thủ Đô nghìn năm văn hiến.

Những Điểm Tham Quan 1 Vòng Quanh Hồ Tây

Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km
Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km

Một vòng quanh Hồ Tây dài khoảng 17 km, bạn có thể đi bộ, đạp xe hoặc thuê xe máy để khám phá những điểm tham quan sau đây:

Chùa Trấn Quốc

Chùa Trấn Quốc là ngôi cổ tự nổi tiếng và linh thiêng nhất Hà Nội, có lịch sử trên 1500 năm. Chùa nằm trên hòn đảo phía Đông Hồ Tây, có lối kiến trúc cổ kính, uy nghiêm. Chùa có nhiều tượng Phật bằng đồng, gỗ và thạch cao, trong đó nổi bật nhất là tượng Phật Thích Ca cao 3,8 m. Chùa còn có một bộ chuông khổng lồ được đúc vào năm 1815, nặng 1,5 tấn. Hằng năm chùa thu hút hàng nghìn du khách và người dân tham quan, chiêm bái, cầu nguyện.

Đền Quán Thánh

Đền Quán Thánh là một ngôi đền cổ xây dựng vào thế kỷ 11, thờ vị thần Huyền Thiên Trấn Vũ – người có công giúp vua Lý Thái Tổ xây dựng kinh thành Thăng Long. Đền có kiến trúc độc đáo với ba gian chính và hai gian phụ, được trang trí bằng nhiều hoa văn và hình ảnh phong phú

 Trong đền có một tượng Trấn Vũ bằng đồng cao 3,96 m, nặng 4 tấn, được đúc vào năm 1677. Đền còn có một bộ tam quan bằng gỗ lim rất quý hiếm và đẹp mắt.

Chùa Tây Hồ

Chùa Tây Hồ là một ngôi chùa nổi tiếng thờ Bà Chúa Liễu Hạnh – một vị thần được người dân kính trọng và tôn sùng. Chùa được xây dựng vào thế kỷ 16 trên một hòn đảo nhân tạo giữa Hồ Tây. Chùa có kiến trúc đơn giản nhưng uyển chuyển, hài hòa với thiên nhiên xung quanh. Trong chùa có một tượng Bà Chúa Liễu Hạnh bằng gỗ cao 2,16 m, được trang trí bằng vàng lá và các loại đá quý. Chùa còn có một cây bồ đề cổ thụ được cho là đã tồn tại từ khi chùa mới xây dựng.

Công Viên Nước Hồ Tây

Công viên nước Hồ Tây là một điểm vui chơi giải trí lý tưởng cho gia đình và bạn bè. Công viên có diện tích 35.560 m2, được thiết kế theo phong cách hiện đại và an toàn. Công viên có nhiều trò chơi hấp dẫn như tuabin nước, lướt sóng, trượt cầu vồng, hố tử thần… Công viên còn có khu vực dành cho trẻ em với các trò chơi như xe lửa, xe điện, nhà banh… Ngoài ra, công viên còn có các dịch vụ như nhà hàng, quán ăn, quầy bánh kem, quầy lưu niệm…

Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km
Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km

Hồ Tây có những món ăn gì đặc trưng?

Hồ Tây là một khu vực có nhiều món ăn đặc trưng và hấp dẫn của Hà Nội. Dưới đây là một số món ăn nổi bật mà bạn có thể thử khi đến Hồ Tây:

  • Bánh tôm Hồ Tây: Đây là món ăn truyền thống và kinh điển của Hà Nội, được làm từ tôm tươi và bột gạo chiên giòn. Bánh tôm ăn kèm với nước chấm chua ngọt và rau sống, mang lại hương vị độc đáo và ngon miệng. Bạn có thể thưởng thức bánh tôm tại nhà hàng Bánh Tôm Hồ Tây hoặc M’ Tacos.
  • Bánh giò: Đây là món ăn sáng phổ biến và giá rẻ ở Hồ Tây. Bánh giò được làm từ bột gạo, nhân thịt lợn, nấm và trứng, được gói trong lá chuối và hấp chín. Bánh giò nóng ăn kèm với chả cốm, giò bò, giò tai và dưa góp, rất ngon và bổ dưỡng. Bạn có thể mua bánh giò tại quán Bánh Giò Cô Béo hoặc Bánh Giò Nóng Thuỵ Khuê.
  • Chân giò hầm: Đây là món ăn ngon và giàu dinh dưỡng, được chế biến từ chân giò lợn hầm cùng với các loại gia vị như hành, tỏi, gừng, sa tế, đường, nước mắm… Chân giò hầm có thịt mềm, ngọt nước nhưng vẫn giữ được độ giòn dẻo. Bạn có thể ăn chân giò hầm với cơm trắng hoặc bún tươi, rất ngon và no nê. Bạn có thể thử chân giò hầm tại quán Oecancook hoặc Chân Giò Hầm Hàn Quốc MARU.
  • Bún canh: Đây là món ăn đơn giản nhưng rất ngon miệng của Hồ Tây. Bún canh là một loại súp nước dùng từ xương heo hoặc gà, có thêm các loại rau củ như cà rốt, khoai tây, cải xanh… Bún canh có vị ngọt thanh và thanh mát, rất phù hợp cho những ngày se lạnh. Bạn có thể ăn bún canh với thịt heo quay hoặc gà luộc, rất ngon và bổ dưỡng.
  • Vịt quay: Đây là món ăn đặc trưng của Hồ Tây, được chế biến từ vịt ta được ướp gia vị và quay trên than củi cho đến khi da giòn và thịt chín. Vịt quay có vị béo ngậy và thơm lừng, rất hấp dẫn. Bạn có thể ăn vịt quay với bún hoặc cơm, kèm theo nước chấm chua cay và rau sống. Bạn có thể thử vịt quay tại quán Vịt Quay Lạng Sơn hoặc Cửa 

Trên đây là những thông tin giải đáp Một Vòng Hồ Tây Bao Nhiêu Km? Thuonghieuviet hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!

Làm theo năng lực hưởng theo lao động: Nguyên tắc vàng trong quản trị nhân sự

Trong bài viết dưới đây, Thuonghieuviet sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin liên quan đến nguyên tắc “Làm theo năng lực hưởng theo lao động”. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Làm theo năng lực hưởng theo lao động
Làm theo năng lực hưởng theo lao động

Làm theo năng lực hưởng theo lao động là gì?

Làm theo năng lực hưởng theo lao động là một nguyên tắc vàng trong quản trị nhân sự, được áp dụng rộng rãi trong nhiều doanh nghiệp và tổ chức. Nguyên tắc này có nghĩa là mỗi người lao động sẽ được phân công công việc phù hợp với khả năng, trình độ và kinh nghiệm của mình, và sẽ được thưởng lương, phụ cấp, thăng tiến và đào tạo dựa trên kết quả lao động của mình.

Nguyên tắc này nhằm tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và sự hài lòng của người lao động.

Tại sao nguyên tắc làm theo năng lực hưởng theo lao động lại quan trọng?

Làm theo năng lực hưởng theo lao động
Làm theo năng lực hưởng theo lao động

Nguyên tắc làm theo năng lực hưởng theo lao động có nhiều lợi ích cho cả người lao động và doanh nghiệp. Một số lợi ích chính như sau:

  • Tăng cường sự gắn kết và trách nhiệm của người lao động:

Khi người lao động được giao công việc phù hợp với khả năng của mình, họ sẽ cảm thấy được tôn trọng, tin tưởng và giá trị. Họ cũng sẽ có ý thức cao hơn về vai trò và nhiệm vụ của mình trong tổ chức, và sẵn sàng góp phần vào sự thành công chung.

  • Thúc đẩy sự sáng tạo và học hỏi của người lao động:

Khi người lao động được thưởng lương và phát triển nghề nghiệp dựa trên kết quả lao động của mình, họ sẽ có động lực để cải tiến công việc, tìm kiếm giải pháp mới và học hỏi kỹ năng mới. Điều này giúp người lao động không ngừng nâng cao năng lực và thích ứng với thay đổi.

  • Nâng cao hiệu quả và hiệu suất của doanh nghiệp:

Khi người lao động được phân bổ công việc hợp lý, doanh nghiệp sẽ tận dụng được tối đa nguồn nhân lực có sẵn, giảm thiểu lãng phí thời gian và chi phí. Khi người lao động được khuyến khích làm việc chất lượng, doanh nghiệp sẽ cải thiện được sản phẩm và dịch vụ, tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh.

Làm thế nào để áp dụng nguyên tắc làm theo năng lực hưởng theo lao động?

Làm theo năng lực hưởng theo lao động
Làm theo năng lực hưởng theo lao động

Để áp dụng nguyên tắc làm theo năng lực hưởng theo lao động, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

  • Xây dựng tiêu chuẩn năng lực cho từng vị trí công việc:

Tiêu chuẩn năng lực là một tập hợp các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ và hành vi mà người lao động cần có để đảm nhận một vị trí công việc. Tiêu chuẩn năng lực giúp doanh nghiệp xác định được những người lao động phù hợp nhất cho từng công việc, và đánh giá được mức độ đáp ứng của họ.

  • Thiết lập hệ thống đánh giá kết quả lao động:

Hệ thống đánh giá kết quả lao động là một quy trình để xác định và đo lường mức độ hoàn thành công việc của người lao động theo các tiêu chí và chỉ tiêu đã đặt ra. Hệ thống đánh giá kết quả lao động giúp doanh nghiệp theo dõi và phản hồi được hiệu quả công việc của người lao động, và xác định được những điểm mạnh và điểm yếu của họ.

  • Thiết lập hệ thống thưởng lương và phát triển nghề nghiệp:

Hệ thống thưởng lương và phát triển nghề nghiệp là một cơ chế để trao đổi giữa doanh nghiệp và người lao động dựa trên kết quả lao động của họ. Hệ thống thưởng lương và phát triển nghề nghiệp bao gồm các yếu tố như mức lương cơ bản, phụ cấp, thưởng, bảo hiểm, huấn luyện, đào tạo, thăng tiến và chuyển việc. Hệ thống thưởng lương và phát triển nghề nghiệp giúp doanh nghiệp khích lệ và ghi nhận được sự cống hiến của người lao động, và giúp người lao động cải thiện được thu nhập và vị thế của mình.

Kết luận

Nguyên tắc làm theo năng lực hưởng theo lao động là một nguyên tắc quan trọng trong quản trị nhân sự, mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và doanh nghiệp. Để áp dụng nguyên tắc này, doanh nghiệp cần xây dựng tiêu chuẩn năng lực cho từng vị trí công việc, thiết lập hệ thống đánh giá kết quả lao động, và thiết lập hệ thống thưởng lương và phát triển nghề nghiệp. Bằng cách làm như vậy, doanh nghiệp sẽ tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và sự hài lòng của người lao động.

Thuonghieuviet hi vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn!

Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1 Hiệu Quả Và Chuẩn Xác

Sổ liên lạc lớp 1 là một công cụ quan trọng để giao tiếp giữa giáo viên và phụ huynh học sinh, nhằm theo dõi và đánh giá quá trình học tập, rèn luyện và phát triển năng lực, phẩm chất của học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách ghi sổ liên lạc lớp 1 một cách hiệu quả và chuẩn xác.

Bài viết này Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn bạn các bước cần thiết – cách ghi sổ liên lạc lớp 1, cũng như một số mẫu sổ liên lạc tham khảo.

Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1
Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1

Chi tiết Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1

Bước 1: Tìm hiểu về nội dung và mục đích của sổ liên lạc lớp 1

Trước khi ghi sổ liên lạc lớp 1, bạn cần tìm hiểu về nội dung và mục đích của sổ liên lạc lớp 1. Theo Thông tư số 27/2020/TT-BGDĐT ngày 30/10/2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo sổ liên lạc lớp 1 có các nội dung và mục đích sau:

  • Nội dung: Sổ liên lạc lớp 1 chứa các thông tin về học sinh, giáo viên chủ nhiệm, kế hoạch giảng dạy và hoạt động của lớp học, kết quả học tập và rèn luyện của học sinh, sức khỏe và sở thích của học sinh, liên lạc giữa giáo viên và phụ huynh.
  • Mục đích: Sổ liên lạc lớp 1 có các mục đích sau:
    • Giúp giáo viên và phụ huynh cập nhật về sự tiến bộ của học sinh trong các hoạt động, bài tập và thành tích học tập.
    • Giúp giáo viên và phụ huynh đánh giá sự tiến bộ của học sinh và xác định các mặt học tập cần cải thiện.
    • Giúp giáo viên và phụ huynh giao tiếp với nhau về các vấn đề liên quan đến học tập và sức khỏe của học sinh, bằng cách ghi nhận xét, cuộc gọi điện hoặc cuộc hẹn.

Bước 2: Chuẩn bị sổ liên lạc lớp 1

Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1
Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1

Sau khi tìm hiểu về nội dung và mục đích của sổ liên lạc lớp 1, bạn cần chuẩn bị sổ liên lạc lớp 1. Bạn có thể mua sẵn hoặc tự làm sổ liên lạc theo mẫu. Sổ liên lạc thường có kích thước A5 hoặc A4, có bìa cứng hoặc mềm, có số trang từ 50 đến 100 trang. Bạn nên chọn loại sổ liên lạc phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.

Bước 3: Ghi thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên chủ nhiệm

Trang đầu tiên của sổ liên lạc lớp 1 là trang ghi thông tin cá nhân của học sinh và giáo viên chủ nhiệm. Bạn cần ghi rõ các thông tin sau:

  • Thông tin cá nhân của học sinh: bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ nhà, số điện thoại liên lạc của bố mẹ hoặc người thân.
  • Thông tin về giáo viên chủ nhiệm: bao gồm tên, số điện thoại liên lạc, địa chỉ email.

Bạn có thể tham khảo mẫu trang thông tin cá nhân sau:

Bước 4: Ghi kế hoạch giảng dạy và hoạt động của lớp học

Trang thứ hai của sổ liên lạc lớp 1 là trang ghi kế hoạch giảng dạy và hoạt động của lớp học. Bạn cần ghi rõ các thông tin sau:

  • Thời khóa biểu: bao gồm các môn học, thời gian và phòng học của từng buổi học trong tuần.
  • Lịch nghỉ lễ: bao gồm các ngày nghỉ lễ trong năm học, theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • Lịch đi tham quan: bao gồm các hoạt động đi tham quan, học tập ngoài trường, thời gian và địa điểm của từng hoạt động.

Bước 5: Ghi kết quả học tập và rèn luyện của học sinh

Trang tiếp theo của sổ liên lạc lớp 1 là trang ghi kết quả học tập và rèn luyện của học sinh. Bạn cần ghi rõ các thông tin sau:

  • Điểm số các bài tập và kiểm tra: bao gồm điểm số của từng bài tập và kiểm tra theo từng môn học, theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • Nhận xét về hành kiểm và thái độ học tập: bao gồm nhận xét về cách ứng xử, tham gia hoạt động, tự phục vụ, tự quản, hợp tác, tự học, giải quyết vấn đề, chăm học, chăm làm, tự tin, trách nhiệm, trung thực, kỷ luật, đoàn kết, yêu thương của học sinh.
  • Thành tích đạt được trong học kỳ: bao gồm các thành tích về học tập, rèn luyện, năng lực, phẩm chất của học sinh trong học kỳ.

Bước 6: Ghi thông tin về sức khỏe và sở thích của học sinh

Trang cuối cùng của sổ liên lạc lớp 1 là trang ghi thông tin về sức khỏe và sở thích của học sinh. Bạn cần ghi rõ các thông tin sau:

  • Tình trạng sức khỏe: bao gồm chiều cao, cân nặng, tình trạng dinh dưỡng, miễn dịch, thị lực, thính lực, răng miệng, da liễu, hô hấp, tiêu hóa, tim mạch, thần kinh, nội tiết của học sinh. Bạn cần ghi rõ các chỉ số đo lường, các triệu chứng bệnh lý (nếu có), các biện pháp phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe của học sinh.
  • Sở thích: bao gồm các hoạt động, môn thể thao, môn nghệ thuật, môn học, sách, phim, nhạc, đồ chơi, bạn bè, màu sắc, động vật, thực phẩm yêu thích của học sinh. Bạn cần ghi rõ các lý do và ý nghĩa của sở thích đó đối với học sinh.

Bước 7: Ghi liên lạc giữa giáo viên và phụ huynh

Trang cuối cùng của mỗi tuần trong sổ liên lạc lớp 1 là trang ghi liên lạc giữa giáo viên và phụ huynh. Bạn cần ghi rõ các thông tin sau:

  • Ngày và giờ liên lạc: bao gồm ngày và giờ của cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc hẹn giữa giáo viên và phụ huynh.
  • Nội dung liên lạc: bao gồm các vấn đề liên quan đến học tập và sức khỏe của học sinh, như kết quả học tập, nhận xét về hành kiểm và thái độ học tập, tình trạng sức khỏe và sở thích của học sinh, các khó khăn và mong muốn của học sinh, các yêu cầu và gợi ý của giáo viên hoặc phụ huynh.
  • Kết quả liên lạc: bao gồm các thỏa thuận và cam kết giữa giáo viên và phụ huynh về việc hỗ trợ và phối hợp trong việc giáo dục và chăm sóc học sinh.
Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1
Cách Ghi Sổ Liên Lạc Lớp 1

Đây là bài viết của Thuonghieuviet về cách ghi sổ liên lạc lớp 1 hiệu quả và chuẩn xác. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách ghi sổ liên lạc lớp 1. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về chủ đề này hoặc muốn tôi viết về một chủ đề khác, xin vui lòng cho tôi biết. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn một ngày tốt lành!