[GIẢI ĐÁP] Điền Từ Thích Hợp Trong Câu “You Should Concentrate On What The Interview Is Saying”

Trong bài viết dưới đây Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn bạn đọc điền từ thích hợp trong câu “You Should Concentrate On What The Interview Is Saying”. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

You Should Concentrate On What The Interview Is Saying
You Should Concentrate On What The Interview Is Saying

Câu Hỏi: “You Should Concentrate On What The Interview Is Saying”

Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

You should concentrate ___________ what the interviewer is saying and make a real effort to answer all the questions

A. to

B. at

C. on

D. in

Đáp án đúng là C. You should concentrate ______on_____ what the interviewer is saying and make a real effort to answer all the questions

Giải thích:

(to) concentrate on ( = focus on) something: tập trung vào việc gì

Tạm dịch: Bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói và nỗ lực thực sự để trả lời tất cả các câu hỏi.

Cấu trúc và cách dùng concentrate

You Should Concentrate On What The Interview Is Saying
You Should Concentrate On What The Interview Is Saying

Concentrate có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng phổ biến của concentrate:

Động từ

  • Concentrate (on something/someone): tập trung vào một điều gì đó hoặc một người nào đó. Ví dụ:
    • I can’t concentrate on my work with all this noise. (Tôi không thể tập trung vào công việc của mình với tất cả những tiếng ồn này.)
    • She concentrated on her breathing and tried to calm down. (Cô ấy tập trung vào hơi thở của mình và cố gắng bình tĩnh lại.)
    • He concentrated all his attention on her. (Anh ấy tập trung toàn bộ sự chú ý của mình vào cô ấy.)
  • Concentrate (something) (on something): làm cho một điều gì đó tập trung vào một điểm nào đó. Ví dụ:
    • The government concentrated its efforts on improving the economy. (Chính phủ tập trung nỗ lực của mình vào việc cải thiện nền kinh tế.)
    • The sun’s rays were concentrated on a small area by the magnifying glass. (Tia nắng của mặt trời được tập trung vào một khu vực nhỏ bởi kính lúp.)
    • She concentrated her anger on him. (Cô ấy tập trung sự tức giận của mình vào anh ấy.)
  • Concentrate (something): làm đặc hoặc giảm lượng nước trong một chất lỏng. Ví dụ:
    • You can concentrate the juice by boiling it. (Bạn có thể làm đặc nước ép bằng cách đun sôi nó.)
    • The salt water concentrated as it evaporated. (Nước muối được làm đặc khi nó bốc hơi.)
    • The drug is concentrated in the liver. (Thuốc được tập trung trong gan.)

Danh từ

  • Concentrate: một chất lỏng đã được làm đặc hoặc có hàm lượng cao của một thành phần nào đó. Ví dụ:
    • Orange concentrate is used to make orange juice. (Nước cam đặc được dùng để làm nước cam.)
    • This shampoo contains aloe vera concentrate. (Dầu gội này chứa chiết xuất lô hội đặc.)
    • The patient was given a blood concentrate to increase his red blood cells. (Bệnh nhân được cho uống huyết thanh đặc để tăng số lượng hồng cầu.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của concentrate

Một số từ đồng nghĩa của concentrate là:

  • Focus: tập trung, chú ý
  • Centralize: tập trung, hợp nhất
  • Condense: làm đặc, ngưng tụ
  • Intensify: làm mạnh lên, tăng cường

Một số từ trái nghĩa của concentrate là:

  • Distract: làm sao lãng, làm mất tập trung
  • Disperse: phân tán, giải tán
  • Dilute: pha loãng, giảm độ
  • Weaken: làm yếu đi, làm suy giảm
You Should Concentrate On What The Interview Is Saying
You Should Concentrate On What The Interview Is Saying

Trên đây là hướng dẫn giải bài tập điền từ thích hợp vào đoạn văn “You Should Concentrate On What The Interview Is Saying”, cùng với đó là các kiến thức về câu bị động trong tiếng Anh. Thuonghieuviet hi vọng bài viết này hữu ích với bạn.

Share