What Day Is It Today Trả Lời Ra Sao Trong Tiếng Anh Giao Tiếp

What Day Is It Today Trả Lời Ra Sao ?Bạn có bao giờ bị hỏi “What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?) trong tiếng Anh giao tiếp chưa? Bạn có biết cách trả lời câu hỏi này một cách chính xác và tự nhiên không?

Bài viết này Thuonghieuviet sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách trả lời câu hỏi “What day is it today?” trong tiếng Anh giao tiếp, cũng như một số kiến thức liên quan về các ngày trong tuần, các tháng trong năm và các mùa trong năm.

What Day Is It Today Trả Lời
What Day Is It Today Trả Lời

Các ngày trong tuần

Trước khi trả lời câu hỏi “What day is it today?”, bạn cần biết tên của các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Các ngày trong tuần bằng tiếng Anh là:

  • Monday (Thứ hai)
  • Tuesday (Thứ ba)
  • Wednesday (Thứ tư)
  • Thursday (Thứ năm)
  • Friday (Thứ sáu)
  • Saturday (Thứ bảy)
  • Sunday (Chủ nhật)

Bạn có thể dùng từ today để chỉ ngày hiện tại, từ yesterday để chỉ ngày hôm qua và từ tomorrow để chỉ ngày mai. Ví dụ:

  • Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai.)
  • Yesterday was Sunday. (Hôm qua là chủ nhật.)
  • Tomorrow will be Tuesday. (Ngày mai sẽ là thứ ba.)

Bạn cũng có thể dùng các từ the day before yesterday để chỉ ngày hôm kia và the day after tomorrow để chỉ ngày mốt. Ví dụ:

  • The day before yesterday was Saturday. (Ngày hôm kia là thứ bảy.)
  • The day after tomorrow will be Wednesday. (Ngày mốt sẽ là thứ tư.)

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các từ last và next để chỉ ngày trước đó hoặc sau đó của cùng một ngày trong tuần. Ví dụ:

  • Last Monday was a holiday. (Thứ hai tuần trước là ngày nghỉ.)
  • Next Friday is my birthday. (Thứ sáu tuần sau là sinh nhật của tôi.)
What Day Is It Today Trả Lời
What Day Is It Today Trả Lời

Cách trả lời câu hỏi “What day is it today?”

Để trả lời câu hỏi “What day is it today?”, bạn chỉ cần nói tên của ngày hiện tại theo định dạng sau:

  • It’s + tên của ngày hiện tại.

Ví dụ:

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • It’s Monday. (Hôm nay là thứ hai.)

Bạn cũng có thể dùng từ today để nhấn mạnh ngày hiện tại, theo định dạng sau:

  • Today is + tên của ngày hiện tại.

Ví dụ:

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai.)

Nếu bạn muốn trả lời câu hỏi “What day is it today?” một cách lịch sự và thân thiện, bạn có thể thêm từ thank you vào cuối câu trả lời, theo định dạng sau:

  • It’s + tên của ngày hiện tại + thank you.
  • Today is + tên của ngày hiện tại + thank you.

Ví dụ:

  • What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
  • It’s Monday, thank you. (Hôm nay là thứ hai, cảm ơn bạn.)
  • Today is Monday, thank you. (Hôm nay là thứ hai, cảm ơn bạn.)

Các tháng trong năm

What Day Is It Today Trả Lời
What Day Is It Today Trả Lời

Ngoài các ngày trong tuần, bạn cũng cần biết tên của các tháng trong năm bằng tiếng Anh. Các tháng trong năm bằng tiếng Anh là:

  • January (Tháng một)
  • February (Tháng hai)
  • March (Tháng ba)
  • April (Tháng tư)
  • May (Tháng năm)
  • June (Tháng sáu)
  • July (Tháng bảy)
  • August (Tháng tám)
  • September (Tháng chín)
  • October (Tháng mười)
  • November (Tháng mười một)
  • December (Tháng mười hai)

Bạn có thể dùng từ this month để chỉ tháng hiện tại, từ last month để chỉ tháng trước và từ next month để chỉ tháng sau. Ví dụ:

  • This month is October. (Tháng này là tháng mười.)
  • Last month was September. (Tháng trước là tháng chín.)
  • Next month will be November. (Tháng sau sẽ là tháng mười một.)

Bạn cũng có thể dùng từ in để chỉ thời gian trong một tháng cụ thể, theo định dạng sau:

  • In + tên của tháng.

Ví dụ:

  • I will go to Hanoi in December. (Tôi sẽ đi Hà Nội vào tháng mười hai.)
  • She was born in April. (Cô ấy sinh vào tháng tư.)

Các mùa trong năm

Một kiến thức khác liên quan đến câu hỏi “What day is it today?” là các mùa trong năm bằng tiếng Anh. Các mùa trong năm bằng tiếng Anh là:

  • Spring (Mùa xuân)
  • Summer (Mùa hè)
  • Autumn/Fall (Mùa thu)
  • Winter (Mùa đông)

Bạn có thể dùng từ this season để chỉ mùa hiện tại, từ last season để chỉ mùa trước và từ next season để chỉ mùa sau. Ví dụ:

  • This season is autumn. (Mùa này là mùa thu.)
  • Last season was summer. (Mùa trước là mùa hè.)
  • Next season will be winter. (Mùa sau sẽ là mùa đông.)

Bạn cũng có thể dùng từ in để chỉ thời gian trong một mùa cụ thể, theo định dạng sau:

  • In + tên của mùa.

Ví dụ:

  • I like to travel in spring. (Tôi thích đi du lịch vào mùa xuân.)
  • He plays football in winter. (Anh ấy chơi bóng đá vào mùa đông.)

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu với bạn về What Day Is It Today Trả Lời Ra Sao trong tiếng Anh giao tiếp, cũng như một số kiến thức liên quan về các ngày trong tuần, các tháng trong năm và các mùa trong năm. Thuonghieuviet Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Share