[HƯỚNG DẪN] Đọc Hiểu Đoạn Văn Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn bạn trả lời các câu hỏi đọc hiểu đoạn văn Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Nội Dung Đoạn Văn Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime
Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Volunteering can be the experience of a lifetime and for some people it is a life changing experience. Volunteer Bolivia is the international volunteer organization that combines a volunteer service learning experience with a program for an unforgettable intcrcultural experience. They offer an affordable way for you to experience a foreign country while lending a hand. Their variety of community volunteer positions provide you with the opportunity to make new friends, define a new career, develop new skills, and share your skills with others. Short term volunteers are a crucial part of their program allowing you to fulfill the needs of a variety of children’s centers scattered around the region. These centers provide services for children. Long term volunteers are those who stay with them more than five months, speak intermediate Spanish, and are specialized volunteers who have an expertise that matches their Bolivian colleagues needs. Many long term volunteers contribute in a collaboratively designed volunteer position such as helping in the office, translating, and working with the Bolivian staff.

If you have a specialized skill, they can place you in your profession. Long tenn volunteers have also contributed as healthcare workers, physical therapists, graphic designers, by teaching advanced computer skills or in project development.

  • Question 1: According to the writer, volunteer work is______

A. a combination

B. an experience

C. an organization

D. a lifetime

Đáp án đúng là B

Thông tin này nằm ở ngay câu đầu tiên của bài viết: “Volunteering can be the experience of a lifetime and for some people it is a life changing experience.” (Tình nguyện có thể là trải nghiệm của cả cuộc đời và đối với một số người đó là một trải nghiệm làm thay đổi cuộc sống). Các đáp án còn lại không hợp lý.

  • Question 2: If you take part in Volunteer Bolivia, you have a chance________

A. to work in a foreign country

B. to lose your career

C. to work in your hometown

D. to change experience

Đáp án đúng là A.

Thông tin này nằm ở câu thứ ba của bài viết: “They offer an affordable way for you to experience a foreign country while lending a hand.” (Họ cung cấp một cách phù hợp để bạn vừa được trải nghiệm tại nước ngoài lại vừa có thể giúp đờ người khác).

  • Question 3: According to the passage,_______

A. there is only one kind of volunteers

B. there are two kinds of volunteers: long term volunteers and short term volunteer

C. volunteers are not allowed to make friends

D. if you arc a short term volunteer you will work with patients

Đáp án đúng là B.

Có thể thấy tác giả đề cập đến hai loại tình nguyện viên: tình nguyện viên ngắn hạn (short term volunteers) và tinh nguyện viên dài hạn (long term volunteers). Các đáp án còn lại không hợp lý.

Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime
Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Làm sao để làm tốt dạng bài tập điền từ vào đoạn văn trong tiếng anh

Dạng bài tập điền từ vào đoạn văn trong tiếng anh là một dạng bài tập phổ biến và quan trọng trong các kỳ thi tiếng anh, như TOEIC, TOEFL, IELTS, SAT, GMAT và các bài kiểm tra năng lực tiếng anh khác. Dạng bài tập này yêu cầu người học phải có kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu và ngữ cảnh để chọn được từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn văn. Dạng bài tập này không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ của người học mà còn kiểm tra khả năng suy luận logic, hiểu ý chính và chi tiết của đoạn văn.

Để làm tốt dạng bài tập này, người học cần phải tuân theo một số bước sau:

Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định số lượng từ cần điền

Trước khi bắt đầu làm bài, người học cần phải đọc kỹ đề bài để biết được số lượng từ cần điền vào mỗi chỗ trống. Đôi khi, đề bài sẽ cho biết rõ số lượng từ cần điền, ví dụ: “Fill in the blanks with ONE word only” (Điền vào chỗ trống với MỘT từ duy nhất). Đôi khi, đề bài sẽ không cho biết rõ số lượng từ cần điền, ví dụ: “Fill in the blanks with appropriate words” (Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp). Trong trường hợp này, người học cần phải dựa vào ngữ pháp và ngữ cảnh để xác định số lượng từ cần điền. Nếu số lượng từ điền vào không đúng với yêu cầu của đề bài, người học sẽ mất điểm.

Bước 2: Đọc hiểu ý chính và chi tiết của đoạn văn

Sau khi xác định số lượng từ cần điền, người học cần phải đọc hiểu ý chính và chi tiết của đoạn văn. Điều này giúp người học có thể nắm được nội dung, mục đích và ý nghĩa của đoạn văn. Đồng thời, điều này cũng giúp người học có thể suy luận được các từ khóa liên quan đến chủ đề của đoạn văn. Các từ khóa này sẽ gợi ý cho người học các từ có thể điền vào chỗ trống.

Bước 3: Xem xét ngữ pháp và từ vựng của các câu xung quanh chỗ trống

Trong quá trình làm bài, người học không nên chỉ tập trung vào chỗ trống mà còn phải xem xét ngữ pháp và từ vựng của các câu xung quanh chỗ trống. Điều này giúp người học có thể loại bỏ được các từ không phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc không hợp lý về mặt ngữ nghĩa. Người học cần phải chú ý đến các yếu tố ngữ pháp như thì, chia động từ, dạng từ, cấu trúc câu, giới từ, liên từ, đại từ, mạo từ và các yếu tố từ vựng như nghĩa, cách dùng, đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ và thành ngữ.

Bước 4: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống

Sau khi xem xét ngữ pháp và từ vựng của các câu xung quanh chỗ trống, người học cần phải chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống. Người học có thể dựa vào các từ khóa đã suy luận ở bước 2 hoặc sử dụng các kỹ năng đoán nghĩa từ theo ngữ cảnh. Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng các kỹ thuật như loại trừ các đáp án sai, so sánh các đáp án có thể đúng, kiểm tra lại các đáp án đã chọn.

Bước 5: Đọc lại toàn bộ đoạn văn và kiểm tra lỗi

Sau khi hoàn thành bài tập, người học cần phải đọc lại toàn bộ đoạn văn và kiểm tra lỗi. Điều này giúp người học có thể sửa chữa các lỗi chính tả, ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa. Đồng thời, điều này cũng giúp người học có thể đánh giá lại mức độ hợp lý và mạch lạc của đoạn văn.

Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime
Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Có bao nhiêu loại câu hỏi điền từ vào đoạn văn?

có thể phân biệt được ít nhất bốn loại câu hỏi điền từ vào đoạn văn trong tiếng anh, đó là:

  • Câu hỏi về từ vựng: yêu cầu người học chọn từ phù hợp về mặt nghĩa, cách dùng, đồng nghĩa, trái nghĩa, cụm từ hoặc thành ngữ để điền vào chỗ trống. Người học cần phải xác định được từ loại và ngữ cảnh của từ cần điền.
  • Câu hỏi về giới từ: yêu cầu người học chọn giới từ thích hợp để nối các từ hoặc cụm từ trong câu. Người học cần phải nắm được các quy tắc và cách dùng của các giới từ khác nhau.
  • Câu hỏi về ngữ pháp: yêu cầu người học chọn từ phù hợp về mặt ngữ pháp, như thì, chia động từ, dạng từ, cấu trúc câu, giới từ, liên từ, đại từ, mạo từ… để điền vào chỗ trống. Người học cần phải xem xét các yếu tố ngữ pháp của các câu xung quanh chỗ trống.
  • Câu hỏi về các từ để hỏi (wh-question): yêu cầu người học chọn từ để hỏi thích hợp để bổ sung thông tin cho đoạn văn. Người học cần phải hiểu được ý chính và chi tiết của đoạn văn và sử dụng các từ để hỏi như who, what, when, where, why, how… để điền vào chỗ trống.

Ví Dụ

Dưới đây là một ví dụ về dạng bài tập này và lời giải của nó:

Fill in the blanks with a word or phrase from the list. Use each word or phrase only once.

List: althoughbecausehoweverin additionsuch as

Paragraph:

Many people enjoy traveling to different countries and experiencing different cultures. Traveling can also have many benefits for one’s health and well-being. ___________, traveling can reduce stress and improve mood by providing a change of scenery and a break from routine. Traveling can also enhance one’s creativity and problem-solving skills by exposing them to new situations and challenges. ___________, traveling can broaden one’s horizons and increase one’s knowledge by allowing them to learn about different histories, languages, and customs. Traveling can also help one develop interpersonal skills and make new friends by interacting with people from different backgrounds and cultures.

___________ traveling has many advantages, it also has some disadvantages. One of the main drawbacks of traveling is the cost. Traveling can be expensive, especially if one wants to visit faraway places or stay for a long time. Traveling can also be tiring and stressful, especially if one has to deal with long flights, jet lag, or unexpected problems ___________ lost luggage or missed connections. Traveling can also pose some risks to one’s health and safety, especially if one visits places with poor sanitation, infectious diseases, or political instability.

Therefore, traveling is not for everyone. Some people may prefer to stay in their comfort zone and enjoy their familiar surroundings. Others may have personal or professional obligations that prevent them from traveling frequently. ___________, traveling can be a rewarding and enriching experience for those who are willing and able to do it.

Answer:

Many people enjoy traveling to different countries and experiencing different cultures. Traveling can also have many benefits for one’s health and well-being. For example, traveling can reduce stress and improve mood by providing a change of scenery and a break from routine. Traveling can also enhance one’s creativity and problem-solving skills by exposing them to new situations and challenges. In addition, traveling can broaden one’s horizons and increase one’s knowledge by allowing them to learn about different histories, languages, and customs.

The Majority Of Families In Vietnam Are Extended Ones
Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime

Trên đây là những hướng dẫn trả lời câu hỏi đọc hiểu về đoạn văn Volunteer Can Be The Experience Of A Lifetime. Thuonghieuviet hi vọng bài viết hữu ích với bạn.

Share