Trong bài viết này, Thuonghieuviet sẽ giới thiệu về các tính chất, ứng dụng và cách xác định của Ba(OH)2, cũng như cách viết và cân bằng Phương Trình Điện Li Của Ba(OH)2
Phương Trình Điện Li Của Ba(OH)2

Ba(OH)2 là một chất rắn trắng, không mùi, tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ. Ba(OH)2 có tên gọi là hiđroxit bari, là một chất điện li mạnh. Khi tan trong nước, Ba(OH)2 phân li thành các ion Ba2+ và OH-. Phương trình điện li của Ba(OH)2 có thể viết như sau:
Ba(OH)2→Ba2++2OH−
Tính chất của Ba(OH)2
Ba(OH)2 có các tính chất vật lý và hóa học như sau:
- Tính chất vật lý:
- Dạng rắn, màu trắng, không mùi.
- Nhiệt độ nóng chảy là 78 °C, nhiệt độ sôi là 780 °C.
- Tan trong nước tạo thành dung dịch bazơ có pH cao (khoảng 13).
- Không tan trong cồn và ether.
- Tính chất hóa học:
- Là chất điện li mạnh, phân li hoàn toàn trong nước thành các ion Ba2+ và OH-.
- Phản ứng với các axit tạo thành muối bari và nước. Ví dụ:
Ba(OH)2+H2SO4→BaSO4+2H2O
Ba(OH)2+2HCl→BaCl2+2H2O
- Phản ứng với các muối của kim loại kiềm tạo thành muối bari và hiđroxit của kim loại kiềm. Ví dụ:
Ba(OH)2+Na2SO4→BaSO4+2NaOH
Ba(OH)2+KCl→BaCl2+KOH
Phản ứng với các muối của kim loại nhóm II tạo thành muối bari và hiđroxit của kim loại nhóm II. Ví dụ:
Ba(OH)2+Mg(NO3)2→Ba(NO3)2+Mg(OH)2
Ba(OH)2+CaCl2→BaCl2+Ca(OH)2
Ứng dụng của Ba(OH)2

Ba(OH)2 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống, chẳng hạn như:
- Dùng làm chất xúc tác trong quá trình tổng hợp este.
- Dùng làm chất khử trong quá trình sản xuất đường từ mía.
- Dùng làm chất trung hòa axit trong quá trình sản xuất giấy.
- Dùng làm chất phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định các ion sulfat, cacbonat và silicat.
- Dùng làm chất tẩy rửa và khử trùng trong y tế và thú y.
Cách xác định Ba(OH)2
Để xác định Ba(OH)2 trong một dung dịch hoặc một hỗn hợp, có thể dùng các phương pháp sau:
- Dùng quỳ tím: Nếu dung dịch hoặc hỗn hợp có chứa Ba(OH)2, quỳ tím sẽ chuyển sang màu xanh lá cây do tính bazơ của Ba(OH)2.
- Dùng dung dịch axit sunfuric: Nếu dung dịch hoặc hỗn hợp có chứa Ba(OH)2, khi nhỏ dung dịch axit sunfuric vào sẽ xuất hiện kết tủa trắng là BaSO4 không tan trong nước. Phương trình phản ứng là:
Ba(OH)2+H2SO4→BaSO4+2H2O
Ba(OH)2+H2SO4→BaSO4+2H2O
Dùng dung dịch nước brom: Nếu dung dịch hoặc hỗn hợp có chứa Ba(OH)2, khi nhỏ dung dịch nước brom vào sẽ xuất hiện mùi khai do sự giải phóng khí brom. Phương trình phản ứng là:
Ba(OH)2+Br2+H2O→BaBr2+2HBr
Cách viết và cân bằng phương trình điện li của Ba(OH)2

Để viết và cân bằng phương trình điện li của Ba(OH)2, có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Viết công thức hóa học của chất điện li (Ba(OH)2) và các ion tạo thành khi phân li (Ba2+ và OH-).
- Bước 2: Viết dấu mũi tên (→) để biểu thị quá trình phân li.
- Bước 3: Viết số hạng điện tích của các ion sau dấu mũi tên, ví dụ: Ba2+ có số hạng điện tích là 2+, OH- có số hạng điện tích là -.
- Bước 4: Viết số lượng của các ion sau dấu mũi tên, ví dụ: Ba(OH)2 phân li thành 1 ion Ba2+ và 2 ion OH-, nên viết số 1 trước Ba2+ và số 2 trước OH-.
- Bước 5: Kiểm tra và cân bằng số nguyên tử và điện tích của các ion trước và sau phân li. Nếu cần, có thể thêm hệ số để cân bằng.
Ví dụ:
Ba(OH)2→Ba2++OH−
Phương trình này chưa cân bằng vì số nguyên tử oxi và hiđro không bằng nhau trước và sau phân li. Để cân bằng, ta thêm hệ số 2 trước OH-:
Ba(OH)2→Ba2++2OH−
Phương trình này đã cân bằng vì số nguyên tử và điện tích của các ion bằng nhau trước và sau phân li.
Kết luận
Ba(OH)2 là một chất điện li mạnh, có nhiều tính chất và ứng dụng trong công nghiệp và cuộc sống. Phương trình điện li của Ba(OH)2 có thể viết và cân bằng theo các bước đơn giản. Thuonghieuviet Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về phương trình điện li của Ba(OH)2. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Nếu bạn có thắc mắc hay góp ý, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới.