[HƯỚNG DẪN] Viết Lại Câu “This Is The First I Have Ever Met” Sao Cho Nghĩa Không Đổi

Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn bạn viết lại câu “This Is The First I Have Ever Met” sao cho nghĩa không đổi bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!

Câu Hỏi: Viết Lại Câu Sau “This Is The First I Have Ever Met”

This is the first time i have ever met such a pretty girl .

=> She is the prettiest girl I have ever met

This Is The First I Have Ever Met
This Is The First I Have Ever Met

Ý nghĩa của This Is The First Time và It Is The First Time

Cả hai cấu trúc This Is The First Time và It Is The First Time đều được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, hai cấu trúc này có một sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa:

  • This Is The First Time được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc trạng thái đó, thể hiện sự ngạc nhiên, thích thú hoặc kinh ngạc của người nói. Ví dụ:
    • This is the first time I have seen snow. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tuyết.)
    • This is the first time he has cooked for me. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu ăn cho tôi.)
    • This is the first time we have won the lottery. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi trúng xổ số.)
  • It Is The First Time được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào thời điểm hoặc hoàn cảnh của hành động hoặc trạng thái đó, thể hiện sự khác biệt hoặc đặc biệt của thời điểm hoặc hoàn cảnh đó. Ví dụ:
    • It is the first time I have seen snow in April. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tuyết vào tháng Tư.)
    • It is the first time he has cooked for me on Valentine’s Day. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu ăn cho tôi vào ngày Lễ Tình Nhân.)
    • It is the first time we have won the lottery in this year. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi trúng xổ số trong năm nay.)
This Is The First I Have Ever Met
This Is The First I Have Ever Met

Cách dùng của This Is The First Time và It Is The First Time

Cả hai cấu trúc This Is The First Time và It Is The First Time đều tuân theo quy tắc sau:

  • Sau This Is The First Time hoặc It Is The First Time, ta dùng một mệnh đề phụ với động từ ở dạng quá khứ hoàn thành (have + past participle). Ví dụ:
    • This is the first time I have visited Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Paris.)
    • It is the first time he has cooked for me. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu ăn cho tôi.)
  • Nếu mệnh đề phụ có chứa một trạng từ chỉ thời gian, ta dùng It Is The First Time thay vì This Is The First Time. Ví dụ:
    • It is the first time I have visited Paris this year. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm Paris trong năm nay.)
    • It is the first time he has cooked for me since we got married. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu ăn cho tôi kể từ khi chúng tôi kết hôn.)
  • Nếu mệnh đề phụ có chứa một danh từ chỉ đối tượng, ta dùng This Is The First Time thay vì It Is The First Time. Ví dụ:
    • This is the first time I have seen snow. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy tuyết.)
    • This is the first time he has cooked pasta for me. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu mì Ý cho tôi.)

Ví dụ của This Is The First Time và It Is The First Time

Sau đây là một số ví dụ về cách dùng của This Is The First Time và It Is The First Time trong các câu khác nhau:

  • This is the first time I have flown by plane. I’m so excited! (Đây là lần đầu tiên tôi bay bằng máy bay. Tôi rất hào hứng!)
  • It is the first time she has sung in public. She’s very nervous. (Đây là lần đầu tiên cô ấy hát trước công chúng. Cô ấy rất lo lắng.)
  • This is the first time we have met each other. Nice to meet you! (Đây là lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau. Rất vui được gặp bạn!)
  • It is the first time they have played soccer together. They need some time to get used to each other. (Đây là lần đầu tiên họ chơi bóng đá cùng nhau. Họ cần một ít thời gian để quen với nhau.)
  • This is the first time you have lied to me. I’m very disappointed in you. (Đây là lần đầu tiên bạn nói dối tôi. Tôi rất thất vọng về bạn.)
  • It is the first time he has apologized to me. I’m very surprised by his change of attitude. (Đây là lần đầu tiên anh ấy xin lỗi tôi. Tôi rất ngạc nhiên về sự thay đổi thái độ của anh ấy.)
This Is The First I Have Ever Met
This Is The First I Have Ever Met

Trên đây là hướng dẫn viết lại câu “This Is The First I Have Ever Met” sao cho nghĩa không đổi, cùng với đó là kiến thức liên quan đến câu trúc This is the first time. Thuonghieuviet hi vọng bài viết này hữu ích với bạn.

Share