Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn bạn viết lại câu “The Film Is Fantastic They Are Talking About It” sao cho nghĩa không đổi bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp. Mời bạn đọc cùng theo dõi nhé!
Câu Hỏi: Viết Lại Câu Sau “The Film Is Fantastic They Are Talking About It”
The movie is fantastic. They are talking about it.
=> The movie …
Hướng dẫn giải:
Thành phần giống nhau giữa hai câu: The movie – it.
Trong đó, The movie chỉ vật nên ta dùng đại từ quan hệ which và đặt giới từ about ở phía trước nó.
→ Đáp án: The movie about which they are talking is fantastic.
Note: Việc đặt giới từ trước đại từ quan hệ chỉ làm câu trở nên trang trọng và hay hơn, còn không nó có thể đi kèm với động từ của nó hoặc đảo lên trước đại từ quan hệ đều có thể chấp nhận được hết
Dịch nghĩa: Bộ film mà họ đang nói về rất hay.

Who/whom: Đại từ quan hệ chỉ người
Who và whom là hai đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho người trong câu. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt về vai trò và cách dùng.
Who: Đại từ quan hệ làm chủ ngữ
Who là đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho người làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Who có thể được dùng cho cả người số ít và số nhiều.
Cấu trúc:
- Tiền ngữ + who + động từ + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ví dụ:
- The man who lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà rất thân thiện.)
- She is the girl who won the first prize. (Cô ấy là cô gái đã giành giải nhất.)
- The people who attended the meeting were very satisfied. (Những người đã tham dự cuộc họp rất hài lòng.)

Whom: Đại từ quan hệ làm tân ngữ
Whom là đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho người làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Whom cũng có thể được dùng cho cả người số ít và số nhiều.
Cấu trúc:
- Tiền ngữ + whom + (trạng từ) + chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
- The woman whom you met yesterday is my aunt. (Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là cô của tôi.)
- He is the boy whom I love. (Anh ấy là chàng trai mà tôi yêu.)
- The students whom we taught last year have graduated. (Những sinh viên chúng tôi đã dạy năm ngoái đã tốt nghiệp.)
Lưu ý:
- Trong văn nói và văn viết không chính thức, whom có thể được thay thế bằng who hoặc bỏ qua. Ví dụ:
- The woman who/whom you met yesterday is my aunt. (Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là cô của tôi.)
- The woman (who/whom) you met yesterday is my aunt. (Người phụ nữ bạn gặp hôm qua là cô của tôi.)
- Khi whom đứng sau giới từ, ta không thể thay thế bằng who hoặc bỏ qua. Ví dụ:
- This is the man to whom I gave the letter. (Đây là người mà tôi đã gửi thư cho.)
- This is the man whom I gave the letter to. (Đây là người mà tôi đã gửi thư cho.)
- This is the man who I gave the letter to. (Sai)
- This is the man I gave the letter to. (Sai)
Bài tập
Chọn who hoặc whom để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- She is the woman ___ I admire most.
- The man ___ you saw at the park is my uncle.
- The teacher ___ teaches us English is very kind.
- He is the person from ___ I learned this skill.
- The girl ___ he married is very beautiful.
Đáp án:
- She is the woman who I admire most.
- The man whom you saw at the park is my uncle.
- The teacher who teaches us English is very kind.
- He is the person from whom I learned this skill.
- The girl whom he married is very beautiful.
Which: Đại từ quan hệ chỉ vật
Which là đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho vật trong câu. Which có thể được dùng cho cả vật số ít và số nhiều.
Cấu trúc:
- Tiền ngữ + which + chủ ngữ + động từ + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ví dụ:
- The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The cake which she made was delicious. (Chiếc bánh mà cô ấy làm rất ngon.)
- The flowers which he gave me are beautiful. (Những bông hoa mà anh ấy tặng tôi rất đẹp.)
Lưu ý:
- Trong văn nói và văn viết không chính thức, which có thể được bỏ qua khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ:
- The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The book I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- Khi which đứng sau giới từ, ta không thể bỏ qua nó. Ví dụ:
- This is the pen with which I write. (Đây là cây bút mà tôi viết.)
- This is the pen which I write with. (Đây là cây bút mà tôi viết với.)
- This is the pen I write with. (Sai)
Bài tập
Chọn which hoặc bỏ trống để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- The movie ___ we watched last night was very scary.
- The phone ___ he bought is very expensive.
- This is the house in ___ I was born.
- The shirt ___ you gave me is very nice.
- The car ___ has a red color belongs to him.
Đáp án:
- The movie which we watched last night was very scary.
- The phone which he bought is very expensive.
- This is the house in which I was born.
- The shirt (which) you gave me is very nice.
- The car which has a red color belongs to him.
That: Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật
That trong mệnh đề quan hệ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ, tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu. That có thể được dùng cho cả người số ít và số nhiều, vật số ít và số nhiều.
Cấu trúc:
- Tiền ngữ + that + chủ ngữ + động từ + (tân ngữ) + (trạng từ)
Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The man that lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà rất thân thiện.)
- The flowers that he gave me are beautiful. (Những bông hoa mà anh ấy tặng tôi rất đẹp.)
- She is the girl that won the first prize. (Cô ấy là cô gái đã giành giải nhất.)
Lưu ý:
- That có thể được dùng để thay thế cho who hoặc which trong một số trường hợp, nhưng không phải luôn luôn. Ví dụ:
- The book which/that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The man who/that lives next door is very friendly. (Người đàn ông sống cạnh nhà rất thân thiện.)
- That không thể được bỏ qua khi nó làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
- The book I bought yesterday is very interesting. (Sai)
- That không thể đứng sau giới từ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ:
- This is the pen with which I write. (Đây là cây bút mà tôi viết.)
- This is the pen with that I write. (Sai)
Bài tập
Chọn that hoặc bỏ trống để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- The movie ___ we watched last night was very scary.
- The phone ___ he bought is very expensive.
- This is the house in ___ I was born.
- The shirt ___ you gave me is very nice.
- The car ___ has a red color belongs to him.
Đáp án:
- The movie that we watched last night was very scary.
- The phone that he bought is very expensive.
- This is the house in which I was born. (Không dùng that)
- The shirt that you gave me is very nice.
- The car that has a red color belongs to him.

Trên đây là hướng dẫn viết lại câu “The Film Is Fantastic They Are Talking About It” sao cho nghĩa không đổi, cùng với đó là kiến thức liên quan đến câu trúc This is the first time. Thuonghieuviet hi vọng bài viết này hữu ích với bạn.