[TÌM HIỂU] Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11

Trong thế giới tự nhiên, động vật là những sinh vật có khả năng chuyển động và phản ứng với môi trường sống của chúng. Động vật có nhiều loại hình thức, kích thước, cấu trúc và chức năng sinh lý khác nhau. Tuy nhiên, điểm chung của tất cả các loài động vật là chúng đều có những hành vi hay còn gọi là tập tính. Tập tính là chuỗi phản ứng của cơ thể động vật trả lời kích thích từ môi trường (bên trong và bên ngoài cơ thể), nhờ đó động vật thích nghi với môi trường sống và tồn tại. 

Tập tính của động vật có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, bảo vệ bản thân, kiếm ăn, giao tiếp, sinh sản và di trú. Tập tính của động vật cũng phản ánh sự phát triển và tiến hóa của chúng qua các thời kỳ lịch sử.

Trong bài viết này, hãy cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về các khái niệm cơ bản, phân loại, nguồn gốc và vai trò của Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ minh họa cho các loại tập tính khác nhau ở các loài động vật khác nhau.

1.          Khái niệm Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11

Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11
Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11

Tập tính là một chuỗi những phản ứng của động vật trả lời kích thích từ môi trường (bên trong hoặc bên ngoài cơ thể), nhờ đó mà động vật thích nghi với môi trường sống và tồn tại. Tập tính có thể được hiểu như là một hành vi hay một hành động được điều khiển bởi di truyền hoặc được học hỏi qua kinh nghiệm. Tập tính có thể được biểu hiện ở các cấp độ khác nhau, từ cá nhân, nhóm cho đến loài.

Một số ví dụ cho tập tính của động vật là:

  • Động vật ngủ đông (gấu, nhím, chuột, rắn…): Đây là tập tính giúp các loài này tiết kiệm năng lượng khi thức ăn khan hiếm trong mùa đông.
  • Động vật săn mồi (sư tử, cá sấu, chim ưng…): Đây là tập tính giúp các loài này kiếm ăn và duy trì sự sống.
  • Chim di cư (nhạn, én, cò…): Đây là tập tính giúp các loài này tìm kiếm môi trường sống thuận lợi và tránh những thay đổi khắc nghiệt của thời tiết.

2. Phân loại tập tính của động vật

Tập tính của động vật có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như sau:

2.1. Theo nguồn gốc

  • Tập tính bẩm sinh: Là những tập tính được di truyền từ cha mẹ sang con cái, không cần qua học hỏi hay kinh nghiệm. Ví dụ: chim non mở miệng khi thấy bóng tối (để nhận thức được sự hiện diện của mẹ), cá heo bơi ngay sau khi sinh.
  • Tập tính học hỏi: Là những tập tính được hình thành qua quá trình học hỏi từ môi trường hay từ các động vật khác. Ví dụ: chó biết ngồi, nằm, lắc đầu khi được huấn luyện, khỉ biết dùng đá để đập vỡ hạt dừa.

2.2. Theo cấp độ phức tạp

  • Tập tính đơn giản: Là những tập tính chỉ gồm một hoặc một vài hành động cơ bản, không cần sự phối hợp của nhiều bộ phận cơ thể hay não bộ. Ví dụ: rút tay khi chạm vào vật nóng, nháy mắt khi có bụi bay vào.
  • Tập tính phức tạp: Là những tập tính gồm nhiều hành động liên tiếp, cần sự phối hợp của nhiều bộ phận cơ thể và não bộ. Ví dụ: chim xây tổ, ong tạo kén.

2.3. Theo mục đích

  • Tập tính sinh tồn: Là những tập tính giúp động vật duy trì sự sống, bảo vệ bản thân và kiếm ăn. Ví dụ: rùa rút đầu vào mai, ếch nhảy vào ao khi thấy nguy hiểm, cá voi thở bằng vòi.
  • Tập tính sinh sản: Là những tập tính giúp động vật giao phối và sinh sản. Ví dụ: chim hót để gây sự chú ý của bạn tình, voi cái quẳng vòi lên trời để báo hiệu sẵn sàng giao phối.
  • Tập tính xã hội: Là những tập tính giúp động vật giao tiếp và hợp tác với các cá thể khác trong cùng loài hoặc loài khác. Ví dụ: chó sủa để báo tin hay cảm xúc, ong điêu khắc để chỉ đường nguồn mật hoa.

3.                  Nguồn gốc của tập tính ở động vật

Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11
Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11

Tập tính của động vật có nguồn gốc từ hai yếu tố chính là di truyền và môi trường. Di truyền là quá trình truyền lại các đặc điểm gen từ cha mẹ sang con cái qua quá trình sinh sản. Môi trường là những yếu tố bên ngoài cơ thể động vật, như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, thức ăn, kẻ thù…

Di truyền và môi trường có ảnh hưởng đến tập tính của động vật theo hai cách: thay đổi tần số biến dị gen và thay đổi biểu hiện gen. Biến dị gen là sự khác biệt về cấu trúc hoặc số lượng gen giữa các cá thể trong cùng loài. Biểu hiện gen là quá trình mà gen được chuyển hóa thành các sản phẩm chức năng như protein hay RNA.

Thay đổi tần số biến dị gen là quá trình mà các biến dị gen có lợi cho sự thích nghi của động vật với môi trường sẽ được lựa chọn và duy trì qua các thế hệ. Đây là cơ sở của quá trình tiến hóa. Ví dụ: bướm ngày có hai dạng màu sắc khác nhau: đen và trắng. Trong một khu vực có nhiều khói bụi, bướm ngày đen sẽ dễ sống sót hơn bướm ngày trắng vì chúng khó bị phát hiện bởi kẻ thù. Do đó, tần số của biến dị gen gây ra màu sắc đen sẽ tăng lên qua các thế hệ.

Thay đổi biểu hiện gen là quá trình mà các gen được kích hoạt hoặc ức chế bởi các yếu tố môi trường, dẫn đến sự thay đổi về hình thái, sinh lý hay hành vi của động vật. Đây là cơ sở của quá trình thích nghi. Ví dụ: hoa lan có thể thay đổi màu sắc của cánh hoa theo mùa để thu hút các loài thụ phấn khác nhau. Đây là kết quả của việc biểu hiện gen gây ra màu sắc cánh hoa bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và ánh sáng.

4. Vai trò của tập tính ở động vật

Tập tính của động vật có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự sống, phát triển và tiến hóa của chúng. Một số vai trò cụ thể của tập tính ở động vật là:

Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11
Tập Tính Của Động Vật Sinh Học 11
  • Giúp động vật thích nghi với môi trường sống: Tập tính giúp động vật phản ứng kịp thời và phù hợp với những thay đổi của môi trường, từ đó duy trì được sự cân bằng sinh lý và sinh thái. Ví dụ: gấu Bắc Cực có tập tính lông trắng để ngụy trang trong tuyết, cá voi có tập tính phun nước để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
  • Giúp động vật sinh tồn và sinh sản: Tập tính giúp động vật kiếm ăn, bảo vệ bản thân, giao phối và nuôi con. Ví dụ: chim bồ câu có tập tính bay theo vòng tròn để nhận diện tổ, kiến có tập tính kéo nhau để mang thức ăn về tổ, voi có tập tính quẳng vòi lên trời để báo hiệu sẵn sàng giao phối.
  • Giúp động vật giao tiếp và hợp tác: Tập tính giúp động vật truyền đạt thông tin và cảm xúc, từ đó tạo ra những mối quan hệ xã hội và hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ: chó có tập tính sủa để báo tin hay cảm xúc, ong có tập tính điêu khắc để chỉ đường nguồn mật hoa, sóc có tập tính chia sẻ thức ăn với bạn bè.

Kết luận

Tập tính của động vật là một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong việc nghiên cứu và bảo tồn đa dạng sinh học. Tập tính của động vật có nhiều khái niệm, phân loại, nguồn gốc và vai trò khác nhau. Tập tính của động vật phản ánh sự thích nghi, sinh tồn, sinh sản, giao tiếp và hợp tác của chúng với môi trường sống và các loài khác. Tập tính của động vật cũng là một trong những yếu tố quyết định sự phát triển và tiến hóa của chúng qua các thời kỳ lịch sử.

Thuonghieuviet  hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và hấp dẫn về tập tính của động vật sinh học 11. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay ý kiến nào, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!

Share