Trong bài viết dưới đây, Thuonghieuviet sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin liên quan đến Chỉ Đề Là Talk About Your Best Friend Lớp 6. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Khái quát chung về Chủ Đề Là Talk About Your Best Friend Lớp 6
Đây là một dạng bài tập writing phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh như TOEFL, IELTS, TOEIC, hay SAT. Bài viết của bạn sẽ được chấm điểm dựa trên nhiều tiêu chí như cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp, và nội dung. Để làm tốt dạng bài này, bạn cần tuân theo một số bước sau:
Bước 1: Lên ý tưởng cho bài viết
Trước khi bắt đầu viết, bạn cần suy nghĩ về người bạn thân nhất của mình và những điểm đặc biệt của người đó. Bạn có thể ghi ra một số câu hỏi để giúp bạn lên ý tưởng, ví dụ như:
- Người bạn thân của bạn tên gì? Bạn quen nhau từ bao giờ và ở đâu?
- Người bạn thân của bạn có những tính cách gì? Bạn thích những điểm nào ở người đó?
- Người bạn thân của bạn có những sở thích gì? Bạn có chung sở thích với người đó không?
- Người bạn thân của bạn đã từng giúp đỡ bạn như thế nào trong những lúc khó khăn hay vui vẻ?
- Bạn mong muốn duy trì mối quan hệ này trong tương lai như thế nào?
Sau khi trả lời các câu hỏi trên, bạn sẽ có được một số ý chính cho bài viết của mình. Bạn nên chọn ra ba ý chính để làm nội dung cho ba đoạn thân bài. Mỗi ý chính sẽ được phát triển thành một đoạn văn riêng biệt.

Bước 2: Viết bài theo cấu trúc
Sau khi lên ý tưởng, bạn cần viết bài theo cấu trúc chuẩn của một bài viết tiếng Anh. Một bài viết tiếng Anh gồm có ba phần chính: đoạn giới thiệu (introduction), đoạn thân bài (body), và đoạn kết (conclusion). Mỗi phần sẽ có một vai trò và một cách viết khác nhau.
- Đoạn giới thiệu:
Đây là phần đầu tiên của bài viết, có nhiệm vụ giới thiệu cho người đọc biết chủ đề và mục đích của bài viết. Đoạn giới thiệu nên gồm hai câu: câu chủ đề (topic sentence) và câu giới thiệu ý chính (thesis statement).
Câu chủ đề là câu nói lên chủ đề của bài viết, ví dụ: “My best friend is someone who always supports me and makes me happy”. Câu giới thiệu ý chính là câu nêu ra ba ý chính mà bạn sẽ trình bày trong ba đoạn thân bài, ví dụ: “In this essay, I will talk about his personality, his hobbies, and how he helped me in difficult times”.
- Đoạn thân bài:
Đây là phần chính của bài viết, có nhiệm vụ phát triển các ý chính mà bạn đã nêu ra ở đoạn giới thiệu. Mỗi ý chính sẽ được viết thành một đoạn văn riêng biệt, gồm ba câu: câu chủ đề (topic sentence), câu hỗ trợ (supporting sentence), và câu kết (concluding sentence).
Câu chủ đề là câu nói lên ý chính của đoạn văn, ví dụ: “My best friend has a very friendly and cheerful personality”. Câu hỗ trợ là câu cung cấp các chi tiết, ví dụ, lý do, hay giải thích cho ý chính, ví dụ: “He always smiles and greets everyone he meets. He is also very optimistic and positive about life. He never complains or gives up easily”. Câu kết là câu kết thúc đoạn văn và tóm tắt lại ý chính, ví dụ: “His personality makes him a very pleasant and enjoyable person to be with”.
- Đoạn kết:
Đây là phần cuối cùng của bài viết, có nhiệm vụ kết thúc bài viết một cách trọn vẹn và để lại ấn tượng tốt cho người đọc. Đoạn kết nên gồm hai câu: câu tóm tắt ý chính (summary statement) và câu kết luận (concluding statement).
Câu tóm tắt ý chính là câu nhắc lại ba ý chính mà bạn đã trình bày trong ba đoạn thân bài, ví dụ: “To sum up, my best friend is a wonderful person who has a friendly and cheerful personality, who shares many hobbies with me, and who has helped me in difficult times”. Câu kết luận là câu nói lên quan điểm cá nhân hay mong muốn của bạn về người bạn thân của mình, ví dụ: “I am very lucky to have him as my best friend and I hope we will always stay in touch”.
Bước 3: Kiểm tra và sửa lỗi
Sau khi viết xong bài theo cấu trúc, bạn cần kiểm tra và sửa lỗi cho bài viết của mình. Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp và chính tả trực tuyến như Grammarly hay ProWritingAid. Bạn cũng nên đọc lại bài viết của mình để kiểm tra xem có những lỗi sai hay thiếu sót nào không. Bạn nên chú ý đến các điểm sau:
- Ngữ pháp:
Bạn nên sử dụng các thì đúng trong bài viết của mình. Ví dụ, nếu bạn nói về người bạn thân hiện tại của mình, bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn (present simple) hoặc hiện tại tiếp diễn (present continuous). Nếu bạn nói về những việc đã xảy ra trong quá khứ, bạn nên sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect). Bạn cũng nên sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phù hợp với mức độ khó của bài viết.
Ví dụ, bạn có thể sử dụng các cấu trúc so sánh (comparison), mệnh đề quan hệ (relative clause), hay điều kiện (condition) để làm cho bài viết của mình phong phú và đa dạng hơn.
- Từ vựng:
Bạn nên sử dụng các từ vựng phù hợp với chủ đề và mục đích của bài viết. Bạn có thể tra cứu các từ vựng tiếng Anh trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries hay Cambridge Dictionary. Bạn cũng nên tránh lặp lại các từ vựng trong bài viết của mình.
Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa (synonym), các từ trái nghĩa (antonym), hay các từ liên quan (collocation) để thay thế cho các từ vựng đã sử dụng. Bạn cũng nên sử dụng các từ nối (transition words) để kết nối các ý và các đoạn văn một cách mượt mà và logic. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các từ nối như “firstly, secondly, finally” để bắt đầu các đoạn thân bài, hay các từ nối như “however, therefore, moreover” để thêm các ý phụ hoặc kết luận.
- Nội dung:
Bạn nên viết bài theo một góc nhìn cá nhân và trung thực. Bạn nên kể về những kinh nghiệm và cảm xúc thật của mình với người bạn thân của mình. Bạn cũng nên cung cấp những chi tiết cụ thể và sinh động để làm cho bài viết của mình hấp dẫn và thuyết phục hơn. Bạn có thể sử dụng các phương pháp miêu tả như so sánh (simile), ẩn dụ (metaphor), hoặc miêu tả giác quan (sensory description) để làm cho bài viết của mình sống động hơn.

Gợi ý những từ vựng thường được sử dụng trong phần writing
Có nhiều từ vựng tiếng Anh hay được sử dụng trong các bài viết writing, tùy thuộc vào chủ đề, mục đích, và độ khó của bài viết. Tôi sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng phổ biến và hữu ích mà bạn có thể áp dụng trong bài viết của mình. Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn khác để mở rộng vốn từ của mình.
- Một số từ vựng giúp bạn giải thích các ý phức tạp hoặc nói cách khác một ý nào đó, ví dụ như:
- Elucidate: làm rõ hoặc dễ hiểu hơn
- In other words: nói cách khác
- To put it another way: cũng là cách nói khác
- That is to say: tức là
- Một số từ vựng giúp bạn thêm thông tin để hỗ trợ cho một ý chính, ví dụ như:
- Moreover: hơn nữa
- Furthermore: ngoài ra
- In addition to: ngoài… ra
- Additionally: thêm vào đó
- Một số từ vựng giúp bạn sắp xếp các ý theo trình tự, ví dụ như:
- Firstly, Secondly, Finally: trước tiên, thứ hai, cuối cùng
- Initially, Subsequently, Ultimately: ban đầu, sau đó, cuối cùng
- To begin with, Next, To conclude: để bắt đầu, tiếp theo, để kết luận
- Một số từ vựng giúp bạn nêu ra quan điểm cá nhân hoặc của người khác, ví dụ như:
- I personally believe that: tôi cá nhân tin rằng
- It is my contention that: đây là quan điểm của tôi rằng
- According to some critics: theo một số nhà phê bình
- Critics argue that: các nhà phê bình cho rằng
Đây là những bước cơ bản để bạn có thể làm được một bài viết tiếng Anh với Chủ Đề Là Talk About Your Best Friend Lớp 6. Thuonghieuviet hy vọng những gợi ý của tôi sẽ giúp bạn hoàn thành bài tập writing của mình một cách tốt nhất. Chúc bạn thành công!