Suffering Đi Với Giới Từ Gì? Suffering là một danh từ thường được dùng để diễn tả sự đau đớn, khổ cực, hoặc thiệt hại của một người hay một động vật. Suffering có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu.
Trong bài viết này, hãy cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về các cách dùng suffering với các giới từ phổ biến nhất là from, of, for, in và with.

Suffering Đi Với Giới Từ Gì?
Suffering from
Suffering from là cấu trúc thường được dùng để chỉ sự chịu đựng của một người khi phải trải qua nỗi đau do bệnh tật gây ra (cả về thể xác và tinh thần). Bạn cũng có thể dịch ngắn gọn là “bị bệnh”, “mắc bệnh”. Ví dụ:
- She suffers from asthma. (Cô ấy bị hen suyễn.)
- He had been suffering from depression for a long time. (Anh ấy đã bị trầm cảm trong một thời gian dài.)
- Many people are suffering from hunger and poverty in the world. (Nhiều người đang chịu đói nghèo trên thế giới.)
Ngoài ra, suffering from cũng có thể dùng để chỉ sự thiệt hại, tổn thất, hoặc suy giảm của một sự vật hay hiện tượng nào đó. Ví dụ:
- The economy is suffering from the effects of the pandemic. (Nền kinh tế đang chịu ảnh hưởng của đại dịch.)
- The crops are suffering from the lack of water. (Cây trồng đang thiếu nước.)
- His reputation suffered from the scandal. (Danh tiếng của anh ấy bị tổn hại vì scandal.)
Suffering of
Suffering of là cấu trúc được dùng để chỉ sự đau khổ của một người hay một nhóm người nào đó, thường là do một nguyên nhân hay hoàn cảnh khắc nghiệt nào đó gây ra. Bạn có thể dịch là “sự đau khổ của”. Ví dụ:
- The suffering of the Jewish people during the Holocaust was unimaginable. (Sự đau khổ của người Do Thái trong Thảm họa Holocaust là không thể tưởng tượng được.)
- He wrote a book about the suffering of the prisoners of war. (Anh ấy viết một quyển sách về sự đau khổ của những tù binh chiến tranh.)
- We should not ignore the suffering of the animals in the zoo. (Chúng ta không nên bỏ qua sự đau khổ của những con vật trong sở thú.)

Suffering for
Suffering for là cấu trúc được dùng để chỉ sự chịu phải hậu quả, trừng phạt, hoặc bồi thường cho một hành động, lỗi lầm, hoặc quan điểm nào đó. Bạn có thể dịch là “phải chịu”, “phải trả giá”. Ví dụ:
- He is suffering for his crimes in jail. (Anh ấy phải chịu tội trong tù.)
- You will suffer for your lies sooner or later. (Bạn sẽ phải trả giá cho những lời nói dối của bạn sớm muộn gì.)
- She suffered for her beliefs and was persecuted by the authorities. (Cô ấy phải chịu đựng vì niềm tin của mình và bị bách hại bởi chính quyền.)
Suffering in
Suffering in là cấu trúc được dùng để chỉ sự đau khổ trong một tình huống, hoàn cảnh, hoặc thời điểm nào đó. Bạn có thể dịch là “đau khổ trong”. Ví dụ:
- He was suffering in silence and did not tell anyone about his problems. (Anh ấy đau khổ trong im lặng và không nói cho ai biết về những vấn đề của mình.)
- The refugees are suffering in the camps with no food or water. (Những người tị nạn đang đau khổ trong các trại tị nạn không có thức ăn hay nước uống.)
- She suffered in the cold winter with no heating. (Cô ấy đau khổ trong mùa đông lạnh lẽo không có sưởi ấm.)
Suffering with
Suffering with là cấu trúc được dùng để chỉ sự đồng cảm, thương xót, hoặc chia sẻ nỗi đau với một người hay một nhóm người nào đó. Bạn có thể dịch là “đồng cảm với”, “thương xót với”, “chia sẻ nỗi đau với”. Ví dụ:
- We are suffering with you in this difficult time. (Chúng tôi đồng cảm với bạn trong thời điểm khó khăn này.)
- He suffered with his friend who lost his wife. (Anh ấy thương xót với người bạn của mình đã mất vợ.)
- She suffered with the victims of the earthquake and donated money to help them. (Cô ấy chia sẻ nỗi đau với những nạn nhân của trận động đất và quyên góp tiền để giúp họ.)

Suffering là một danh từ có nhiều cách dùng khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các cách dùng suffering với các giới từ phổ biến nhất là from, of, for, in và with.
Thuonghieuviet Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và Suffering Đi Với Giới Từ Gì?. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết