Nhận Biết Rượu Etylic Axit Axetic Glucozơ Saccarozơ

Nhận Biết Rượu Etylic Axit Axetic Glucozơ Saccarozơ ra sao? Rượu etylic, axit axetic, glucozơ và saccarozơ là những chất hữu cơ quan trọng trong cuộc sống và công nghiệp. Rượu etylic là một dung môi phổ biến, cũng như là thành phần chính của các loại đồ uống có cồn. Axit axetic là một chất có tính axit yếu, được sử dụng để sản xuất dấm và các hợp chất khác như axetat. Glucozơ và saccarozơ là những loại đường đơn giản, có vai trò là nguồn năng lượng cho các sinh vật sống.

Những chất này có công thức phân tử khác nhau, nhưng đều có chứa các nhóm nguyên tử -OH (nhóm hydroxyl). Do đó, để phân biệt chúng, ta cần dựa vào các tính chất vật lý và hóa học riêng biệt của từng chất.

 Trong bài viết này, Thuonghieuviet sẽ trình bày các phương pháp Nhận Biết Rượu Etylic Axit Axetic Glucozơ Saccarozơ dựa vào các thí nghiệm đơn giản và dễ thực hiện.

Nhận Biết Rượu Etylic, Axit Axetic, Glucozơ Và Saccarozơ
Nhận Biết Rượu Etylic, Axit Axetic, Glucozơ Và Saccarozơ

Nhận biết rượu etylic-Nhận Biết Rượu Etylic Axit Axetic Glucozơ Saccarozơ

Rượu etylic có công thức phân tử là C2H5OH. Nó có dạng lỏng trong điều kiện thường, không màu, có mùi đặc trưng và tan tốt trong nước. Để nhận biết rượu etylic, ta có thể dùng các phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Dùng quỳ tím. Quỳ tím là một chỉ thị pH, có màu tím khi gặp dung dịch trung tính hoặc bazơ yếu, và có màu đỏ khi gặp dung dịch axit. Rượu etylic là một bazơ yếu, do đó khi cho quỳ tím vào dung dịch rượu etylic, quỳ tím sẽ chuyển sang màu tím.
  • Phương pháp 2: Dùng dung dịch brom (Br2). Brom là một chất oxi hóa mạnh, có màu nâu đỏ. Khi cho brom vào dung dịch rượu etylic, brom sẽ bị khử thành ion bromua (Br-), trong khi rượu etylic sẽ bị oxi hóa thành acetaldehit (CH3CHO). Phản ứng này có thể được viết như sau:

C2​H5​OH+Br2​→CH3​CHO+2HBr

Do brom bị khử, dung dịch sẽ mất màu nâu đỏ. Đây là một phản ứng đặc trưng của rượu etylic với brom.

Nhận biết axit axetic

Axit axetic có công thức phân tử là CH3COOH. Nó cũng có dạng lỏng trong điều kiện thường, không màu, nhưng có mùi khai và tan tốt trong nước. Axit axetic là một axit yếu, do đó để nhận biết axit axetic, ta có thể dùng các phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Dùng quỳ tím. Như đã nói ở trên, quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ khi gặp dung dịch axit. Do đó, khi cho quỳ tím vào dung dịch axit axetic, quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ.
  • Phương pháp 2: Dùng dung dịch natri cacbonat (Na2CO3). Natri cacbonat là một muối bazơ, có thể phản ứng với axit để tạo ra khí CO2. Khi cho natri cacbonat vào dung dịch axit axetic, sẽ xảy ra phản ứng như sau:

2CH3​COOH+Na2​CO3​→2CH3​COONa+H2​O+CO2​

Phản ứng này sẽ tạo ra khí CO2, có thể nhận biết bằng cách dùng nước vôi trong. Nước vôi trong là dung dịch canxi hiđroxit (Ca(OH)2), có màu trong suốt. Khi cho khí CO2 đi qua nước vôi trong, nước vôi trong sẽ bị đục do tạo ra kết tủa canxi cacbonat (CaCO3). Phản ứng này có thể được viết như sau:

Ca(OH)2​+CO2​→CaCO3​+H2​O

Do đó, khi cho dung dịch natri cacbonat vào dung dịch axit axetic, ta sẽ thấy xuất hiện khí bọt và nước vôi trong bị đục.

Nhận biết glucozơ

Nhận Biết Rượu Etylic, Axit Axetic, Glucozơ Và Saccarozơ
Nhận Biết Rượu Etylic, Axit Axetic, Glucozơ Và Saccarozơ

Glucozơ là một loại đường đơn, có công thức phân tử là C6H12O6. Nó có dạng rắn trong điều kiện thường, màu trắng, có vị ngọt và tan tốt trong nước. Glucozơ là một chất khử yếu, do đó để nhận biết glucozơ, ta có thể dùng các phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Dùng dung dịch Fehling.

Dung dịch Fehling là một dung dịch chứa ion đồng (II) (Cu2+), có màu xanh lam. Khi cho glucozơ vào dung dịch Fehling, glucozơ sẽ khử ion đồng (II) thành ion đồng (I) (Cu+), trong khi chính nó bị oxi hóa thành gluconic acid (C6H12O7). Phản ứng này có thể được viết như sau:

C6​H12​O6​+2Cu2++2OH → C6​H12​O7​+Cu2​O+H2​O

Phản ứng này sẽ tạo ra kết tủa đồng (I) oxit (Cu2O), có màu đỏ gạch. Đây là một phản ứng đặc trưng của glucozơ với dung dịch Fehling.

  • Phương pháp 2: Dùng dung dịch Benedict.

Dung dịch Benedict cũng là một dung dịch chứa ion đồng (II), nhưng có màu xanh lục. Khi cho glucozơ vào dung dịch Benedict, cũng sẽ xảy ra phản ứng tương tự như với dung dịch Fehling, tạo ra kết tủa đồng (I) oxit có màu đỏ gạch. Tuy nhiên, để phản ứng này xảy ra, ta cần gia nhiệt dung dịch lên trên 80°C.

Nhận biết saccarozơ

Saccarozơ là một loại đường kép, được hình thành từ hai phân tử glucozơ và fructozơ liên kết với nhau.

Saccarozơ có công thức phân tử là C12H22O11. Nó cũng có dạng rắn trong điều kiện thường, màu trắng, có vị ngọt và tan tốt trong nước. Saccarozơ là một chất không khử, do đó để nhận biết saccarozơ, ta có thể dùng các phương pháp sau:

  • Phương pháp 1: Dùng dung dịch Fehling hoặc Benedict.

Như đã nói ở trên, dung dịch Fehling và Benedict là những dung dịch chứa ion đồng (II), có thể phản ứng với các chất khử như glucozơ. Tuy nhiên, saccarozơ là một chất không khử, do đó khi cho saccarozơ vào dung dịch Fehling hoặc Benedict, không có phản ứng nào xảy ra. Dung dịch sẽ không mất màu xanh lam hoặc xanh lục, và không có kết tủa đồng (I) oxit nào xuất hiện.

  • Phương pháp 2: Dùng dung dịch axit sunfuric đặc (H2SO4).

Axit sunfuric đặc là một chất có tính axit mạnh và tính thuỷ phân cao. Khi cho axit sunfuric đặc vào saccarozơ, saccarozơ sẽ bị thuỷ phân thành glucozơ và fructozơ, sau đó bị oxi hóa thành cacbon và nước. Phản ứng này có thể được viết như sau:

C12​H22​O11​+H2​SO4​ → C6​H12​O6​+C6​H12​O6​+H2​SO4​

C6​H12​O6​+H2​SO4​ → 6C+6H2​O+H2​SO4​

Phản ứng này sẽ tạo ra khí CO2 và SO2, cũng như kết tủa cacbon có màu đen. Đây là một phản ứng đặc trưng của saccarozơ với axit sunfuric đặc.

Nhận Biết Rượu Etylic, Axit Axetic, Glucozơ Và Saccarozơ
Nhận Biết Rượu Etylic, Axit Axetic, Glucozơ Và Saccarozơ

Kết luận

Trong bài viết này, Thuonghieuviet đã trình bày các phương pháp nhận biết rượu etylic, axit axetic, glucozơ và saccarozơ dựa vào các thí nghiệm đơn giản và dễ thực hiện. Những chất này đều có chứa nhóm hydroxyl, nhưng có các tính chất vật lý và hóa học khác nhau. Bằng cách dùng các chỉ thị pH, các chất oxi hóa hay thuỷ phân, ta có thể phân biệt được chúng.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những chất hữu cơ quan trọng này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

Share