[GIẢI ĐÁP] My Family Là Số Ít Hay Số Nhiều?

Bạn có bao giờ thắc mắc rằng từ “My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều không? Đây là một câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh, bởi vì từ “family” có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.  Cùng Thuonghieuviet tìm hiểu nhé!

“My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều
“My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều

1. My family là số ít hay số nhiều?

Trước hết, bạn cần biết rằng từ “family” trong tiếng Anh có thể được dùng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được. Khi dùng như một danh từ không đếm được, từ “family” chỉ một khái niệm tổng quát về mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân giữa các thành viên. Ví dụ:

  • Family is the most important thing in life. (Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.)
  • He comes from a wealthy family. (Anh ấy đến từ một gia đình giàu có.)

Khi dùng như một danh từ đếm được, từ “family” chỉ một nhóm người cụ thể có mối quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với nhau. Ví dụ:

  • There are four people in my family: my parents, my brother and me. (Có bốn người trong gia đình tôi: bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi.)
  • The Smiths are a happy family. (Gia đình Smith là một gia đình hạnh phúc.)

Vậy khi dùng với từ sở hữu “my”, từ “family” là số ít hay số nhiều? Câu trả lời là phụ thuộc vào ý định của người nói. Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng gia đình của bạn là một thực thể duy nhất, bạn có thể dùng “my family” như một danh từ số ít và chia động từ và tính từ theo số ít. Ví dụ:

  • My family is very supportive of me. (Gia đình tôi rất ủng hộ tôi.)
  • My family lives in a big house. (Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà lớn.)

Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng gia đình của bạn là một tập hợp của nhiều cá nhân, bạn có thể dùng “my family” như một danh từ số nhiều và chia động từ và tính từ theo số nhiều. Ví dụ:

  • My family are all doctors. (Tất cả thành viên trong gia đình tôi đều là bác sĩ.)
  • My family love to travel together. (Gia đình tôi thích đi du lịch cùng nhau.)

Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng cách dùng “my family” như một danh từ số nhiều không phổ biến ở Mỹ. Người Mỹ thường dùng “my family” như một danh từ số ít, hoặc dùng các từ khác để chỉ các thành viên trong gia đình, như “my relatives”, “my folks”, “my kin”. Ví dụ:

  • My family is very diverse. (Gia đình tôi rất đa dạng.)
  • My relatives live in different countries. (Họ hàng của tôi sống ở các nước khác nhau.)

2. Cách chia động từ và tính từ theo số ít hay số nhiều khi đi kèm với my family

“My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều
“My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều

Như đã nói ở trên, cách chia động từ và tính từ theo số ít hay số nhiều khi đi kèm với “my family” phụ thuộc vào ý định của người nói. Tuy nhiên, có một số quy tắc cơ bản bạn cần nhớ:

  • Khi dùng “my family” như một danh từ số ít, bạn phải chia động từ và tính từ theo số ít. Điều này có nghĩa là bạn phải thêm “-s” hoặc “-es” vào động từ khi dùng với ngôi thứ ba số ít, và dùng tính từ không có “-s” hoặc “-es” khi bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ:
    • My family supports me in everything I do. (Gia đình tôi ủng hộ tôi trong mọi việc tôi làm.)
    • My family is very close. (Gia đình tôi rất thân thiết.)
  • Khi dùng “my family” như một danh từ số nhiều, bạn phải chia động từ và tính từ theo số nhiều. Điều này có nghĩa là bạn không thêm “-s” hoặc “-es” vào động từ khi dùng với ngôi thứ ba số nhiều, và dùng tính từ có “-s” hoặc “-es” khi bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ:
    • My family enjoy watching movies together. (Gia đình tôi thích xem phim cùng nhau.)
    • My family are very talented. (Gia đình tôi rất tài năng.)
  • Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý đến cách dùng các đại từ nhân xưng và sở hữu khi đi kèm với “my family”. Khi dùng “my family” như một danh từ số ít, bạn phải dùng các đại từ nhân xưng và sở hữu số ít, như “it”, “its”, “him”, “her”, “his”, “hers”. Ví dụ:
    • I love my family. It means everything to me. (Tôi yêu gia đình tôi. Nó có ý nghĩa tất cả với tôi.)
    • My family has a dog. His name is Lucky. (Gia đình tôi có một con chó. Tên của nó là Lucky.)
  • Khi dùng “my family” như một danh từ số nhiều, bạn phải dùng các đại từ nhân xưng và sở hữu số nhiều, như “they”, “them”, “their”, “theirs”. Ví dụ:
    • I miss my family. They are far away from me. (Tôi nhớ gia đình tôi. Họ ở xa tôi.)
    • My family have different hobbies. Their interests are very diverse. (Gia đình tôi có sở thích khác nhau. Sở thích của họ rất đa dạng.)
“My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều
“My Family” Là Số Ít Hay Số Nhiều

Trong bài viết này, Thuonghieuviet đã giải thích cho bạn cách phân biệt và sử dụng từ “my family” trong các trường hợp khác nhau, cùng như giải đáp cho việc My family là số ít hay số nhiều?

Share