Khi nào mệnh đề quan hệ có dấu phẩy? Điều này sẽ được Thuonghieuviet giải đáp trong bài viết sau đây. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Khi nào mệnh đề quan hệ có dấu phẩy?
Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ phát sinh từ một danh từ hoặc một cụm danh từ trong câu chính, và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng các từ quan hệ như who, which, that, whom, where, when, why, how. Ví dụ:
- The man who lives next door is very friendly. (Mệnh đề quan hệ who lives next door bổ nghĩa cho danh từ the man)
- This is the book that I bought yesterday. (Mệnh đề quan hệ that I bought yesterday bổ nghĩa cho danh từ the book)
Trong tiếng Anh, có hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause). Sự khác biệt giữa hai loại mệnh đề này là gì và khi nào chúng có dấu phẩy? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Mệnh đề quan hệ xác định
Mệnh đề quan hệ xác định là một loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ được nói đến. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ xác định, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoặc không rõ ràng. Mệnh đề quan hệ xác định thường được dùng với các từ quan hệ who, which, that. Ví dụ:
- The woman who won the lottery is very generous. (Mệnh đề quan hệ who won the lottery giúp xác định người phụ nữ nào là người trúng xổ số)
- I like the cake that you made. (Mệnh đề quan hệ that you made giúp xác định bánh nào là bánh do bạn làm)
Một điểm quan trọng cần lưu ý là mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được thông tin trong mệnh đề quan hệ là thiết yếu và không thể bỏ qua.
Mệnh đề quan hệ không xác định
Mệnh đề quan hệ không xác định là một loại mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin thêm cho danh từ hoặc cụm danh từ được nói đến. Nếu bỏ đi mệnh đề quan hệ không xác định, ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi hoặc vẫn rõ ràng. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được dùng với các từ quan hệ who, which, whom, where, when. Ví dụ:
- My brother, who lives in Canada, is a doctor. (Mệnh đề quan hệ who lives in Canada cung cấp thông tin thêm về anh trai của tôi, nhưng không ảnh hưởng đến việc xác định anh trai nào)
- This is my house, which was built in 1920. (Mệnh đề quan hệ which was built in 1920 cung cấp thông tin thêm về ngôi nhà của tôi, nhưng không ảnh hưởng đến việc xác định ngôi nhà nào)
Một điểm quan trọng cần lưu ý là mệnh đề quan hệ không xác định có dấu phẩy. Điều này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được thông tin trong mệnh đề quan hệ là không thiết yếu và có thể bỏ qua.

Bảng so sánh hai loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ | Cung cấp thông tin thêm cho danh từ hoặc cụm danh từ |
Không có dấu phẩy | Có dấu phẩy |
Thường dùng với who, which, that | Thường dùng với who, which, whom, where, when |

Mệnh đề quan hệ là một loại mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu chính. Có hai loại mệnh đề quan hệ là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Một trong những điểm khác biệt chính giữa hai loại mệnh đề này là việc có hay không có dấu phẩy. Mệnh đề quan hệ xác định không có dấu phẩy, trong khi mệnh đề quan hệ không xác định có dấu phẩy. Việc sử dụng dấu phẩy một cách chính xác sẽ giúp câu của bạn rõ ràng và tránh nhầm lẫn.
Thuonghieuviet Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của bạn về khi nào mệnh đề quan hệ có dấu phẩy.