Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ giải đáp vè câu hỏi điền từ còn thiếu trong câu “His Books Are The Life In His Village”. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Câu Hỏi: Từ Còn Thiếu Trong Câu “His Books Are The Life In His Village”
His Books Are______ The Life In His Village
A. about
B. on
C. in
D. with
Đáp án đúng là A. His Books Are ___about__The Life In His Village
Giải thích: about + sth : về cái gì đó
=>Những quyển sách của anh ấy nói về cuộc sống của làng anh ấy .

Cấu Trúc “About” trong tiếng anh Và Cách Dùng
Cấu trúc “About” là một từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Nó có thể được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, như:
- Chỉ ra chủ đề, nội dung, mục đích hoặc lý do của một hành động, sự kiện, cuộc nói chuyện, văn bản, v.v. Ví dụ:
- What is this book about? (Cuốn sách này nói về gì?)
- She is talking about her trip to Japan. (Cô ấy đang nói về chuyến đi Nhật Bản của mình.)
- He is about to leave. (Anh ấy sắp đi rồi.)
- This is a story about love and friendship. (Đây là một câu chuyện về tình yêu và tình bạn.)
- Chỉ ra mức độ, số lượng, giá trị hoặc thời gian xấp xỉ của một thứ gì đó. Ví dụ:
- There are about 20 people in the room. (Có khoảng 20 người trong phòng.)
- The movie is about two hours long. (Bộ phim kéo dài khoảng hai tiếng.)
- The dress costs about $100. (Chiếc váy có giá khoảng 100 đô la.)
- It’s about time to go. (Đã đến lúc phải đi rồi.)
- Chỉ ra sự quan tâm, quan điểm, cảm xúc hoặc thái độ của một người đối với một thứ gì đó. Ví dụ:
- How do you feel about him? (Bạn cảm thấy thế nào về anh ấy?)
- She doesn’t care about money. (Cô ấy không quan tâm đến tiền bạc.)
- He is very passionate about music. (Anh ấy rất say mê âm nhạc.)
- What do you think about this idea? (Bạn nghĩ gì về ý kiến này?)

Cách Dùng Cấu Trúc “About”
Cấu trúc “About + Noun”
Khi dùng cấu trúc “About + Noun”, chúng ta có thể diễn tả chủ đề, nội dung, mục đích hoặc lý do của một hành động, sự kiện, cuộc nói chuyện, văn bản, v.v.
Ví dụ:
- I have a question about your project. (Tôi có một câu hỏi về dự án của bạn.)
- She wrote a book about her life. (Cô ấy đã viết một quyển sách về cuộc đời của mình.)
- He is always lying about everything. (Anh ấy luôn nói dối về mọi thứ.)
- They are arguing about politics. (Họ đang tranh luận về chính trị.)
Trong trường hợp này, “About” có thể được thay thế bằng các từ khác như “on”, “of”, “regarding”, “concerning”, “relating to”, v.v.
Ví dụ:
- I have a question on your project. (Tôi có một câu hỏi về dự án của bạn.)
- She wrote a book of her life. (Cô ấy đã viết một quyển sách về cuộc đời của mình.)
- He is always lying regarding everything. (Anh ấy luôn nói dối về mọi thứ.)
- They are arguing concerning politics. (Họ đang tranh luận về chính trị.)
Tuy nhiên, “About” là từ phổ biến và thông dụng nhất trong cấu trúc này.
Cấu trúc “About + Number/Quantity/Time”
Khi dùng cấu trúc “About + Number/Quantity/Time”, chúng ta có thể diễn tả mức độ, số lượng, giá trị hoặc thời gian xấp xỉ của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- There are about 50 students in the class. (Có khoảng 50 học sinh trong lớp.)
- The temperature is about 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ khoảng 30 độ C.)
- The car is worth about $10,000. (Chiếc xe có giá trị khoảng 10,000 đô la.)
- He arrived about an hour ago. (Anh ấy đã đến khoảng một tiếng trước.)
Trong trường hợp này, “About” có thể được thay thế bằng các từ khác như “approximately”, “roughly”, “around”, “nearly”, v.v.
Ví dụ:
- There are approximately 50 students in the class. (Có khoảng 50 học sinh trong lớp.)
- The temperature is roughly 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ khoảng 30 độ C.)
- The car is worth around $10,000. (Chiếc xe có giá trị khoảng 10,000 đô la.)
- He arrived nearly an hour ago. (Anh ấy đã đến gần một tiếng trước.)
Tuy nhiên, “About” là từ phổ biến và thông dụng nhất trong cấu trúc này.
Cấu trúc “About + To-infinitive”
Khi dùng cấu trúc “About + To-infinitive”, chúng ta có thể diễn tả sự sắp xảy ra, sự chuẩn bị hoặc sự có ý định của một hành động.
Ví dụ:
- She is about to graduate from college. (Cô ấy sắp tốt nghiệp đại học.)
- They are about to start the meeting. (Họ sắp bắt đầu cuộc họp.)
- I was about to call you when you texted me. (Tôi sắp gọi cho bạn khi bạn nhắn tin cho tôi.)
- He is not about to give up easily. (Anh ấy không có ý định bỏ cuộc dễ dàng.)
Trong trường hợp này, “About” có thể được thay thế bằng các từ khác như “going to”, “ready to”, “on the verge of”, v.v.
Ví dụ:
- She is going to graduate from college. (Cô ấy sắp tốt nghiệp đại học.)
- They are ready to start the meeting. (Họ sẵn sàng bắt đầu cuộc họp.)
- I was on the verge of calling you when you texted me. (Tôi sắp gọi cho bạn khi bạn nhắn tin cho tôi.)
- He is not ready to give up easily. (Anh ấy không sẵn sàng bỏ cuộc dễ dàng.)
Tuy nhiên, “About” là từ phổ biến và thông dụng nhất trong cấu trúc này.
Cấu trúc “Be + Adjective + About + Noun”

Khi dùng cấu trúc “Be + Adjective + About + Noun”, chúng ta có thể diễn tả sự quan tâm, quan điểm, cảm xúc hoặc thái độ của một người đối với một thứ gì đó.
Ví dụ:
- He is very happy about his promotion. (Anh ấy rất vui về việc được thăng chức.)
- She is very nervous about the exam. (Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi.)
- They are very excited about the trip. (Họ rất háo hức về chuyến đi.)
- I am very sorry about the mistake. (Tôi rất xin lỗi về lỗi lầm.)
Trong trường hợp này, “About” có thể được thay thế bằng các từ khác nhau tùy theo tính từ đi kèm, như “for”, “of”, “with”, “at”, v.v.
Ví dụ:
- He is very happy for his promotion. (Anh ấy rất vui về việc được thăng chức.)
- She is very nervous of the exam. (Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi.)
- They are very excited for the trip. (Họ rất háo hức về chuyến đi.)
- I am very sorry for the mistake. (Tôi rất xin lỗi về lỗi lầm.)
Tuy nhiên, “About” là từ phổ biến và thông dụng nhất trong cấu trúc này.
Cấu trúc “What/How/Why/Where/When/Who + About”
Khi dùng cấu trúc “What/How/Why/Where/When/Who + About”, chúng ta có thể hỏi hoặc nói về một thứ gì đó liên quan đến chủ đề đang được bàn luận.
Ví dụ:
- What about you? How are you doing? (Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không?)
- How about a cup of coffee? Do you want one? (Một ly cà phê thì sao? Bạn có muốn không?)
- Why don’t you tell me about your family? (Tại sao bạn không kể cho tôi về gia đình của bạn?)
- Where are you going after this? How about going to the park? (Bạn sẽ đi đâu sau này? Đi công viên thì sao?)
- When are you going to finish your homework? How about doing it now? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà khi nào? Làm ngay bây giờ thì sao?)
- Who are you talking about? Is it him? (Bạn đang nói về ai? Là anh ấy à?)
Trong trường hợp này, “About” có thể được thay thế bằng các từ khác như “regarding”, “concerning”, “relating to”, v.v.
Ví dụ:
- What regarding you? How are you doing? (Còn bạn thì sao? Bạn khỏe không?)
- How concerning a cup of coffee? Do you want one? (Một ly cà phê thì sao? Bạn có muốn không?)
- Why don’t you tell me regarding your family? (Tại sao bạn không kể cho tôi về gia đình của bạn?)
- Where are you going after this? How concerning going to the park? (Bạn sẽ đi đâu sau này? Đi công viên thì sao?)
- When are you going to finish your homework? How concerning doing it now? (Bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà khi nào? Làm ngay bây giờ thì sao?)
- Who are you talking concerning? Is it him? (Bạn đang nói về ai? Là anh ấy à?)
Tuy nhiên, “About” là từ phổ biến và thông dụng nhất trong cấu trúc này.
Kết Luận
Trên đây là giải đáp của Thuonghieuviet về câu hỏi điền từ còn thiếu trong câu “His Books Are The Life In His Village”, cùng với đó là kiến thức liên quan về cấu trúc About.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc “About” trong tiếng Anh và cách dùng. Chúng ta đã thấy rằng “About” có thể được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, như:
- Chỉ ra chủ đề, nội dung, mục đích hoặc lý do của một hành động, sự kiện, cuộc nói chuyện, văn bản, v.v.
- Chỉ ra mức độ, số lượng, giá trị hoặc thời gian xấp xỉ của một thứ gì đó.
- Chỉ ra sự quan tâm, quan điểm, cảm xúc hoặc thái độ của một người đối với một thứ gì đó.
- Hỏi hoặc nói về một thứ gì đó liên quan đến chủ đề đang được bàn luận.
Chúng ta cũng đã học được các cấu trúc liên quan và các ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng cấu trúc “About” một cách hiệu quả và chính xác trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn học tốt!