[GIẢI ĐÁP] Câu Tương Đương Với “He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer”

Viết lại câu tiếng anh có nghĩa tương đương là một dạng bài tập thường gặp trong các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ chia sẻ phương pháp làm bài tập này thông qua ví dụ về câu “He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer”. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer
He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer

Câu Hỏi: Viết Lại Câu Có Nghĩa Tương Đương Với Câu “He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer”

He is becoming quite famous as an interviewer (name)

=> He is making a name for himself as an interviewer.

=> Cấu trúc: making a name sb = tạo dựng tên tuổi của ai đó 

=> Dịch: Anh ấy đang tạo dựng tên tuổi của mình với tư cách là một người phỏng vấn. 

Các Cấu Trúc Với “Make” Trong Tiếng Anh

He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer
He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer

Động từ “make” là một trong những động từ phổ biến và đa năng nhất trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các cấu trúc với “make” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả.

Make + danh từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc tạo ra, sản xuất, chế tạo hoặc làm cho cái gì đó có sẵn. Ví dụ:

  • She makes beautiful paintings. (Cô ấy vẽ được những bức tranh đẹp.)
  • He made a cake for her birthday. (Anh ấy làm một chiếc bánh cho sinh nhật cô ấy.)
  • They make cars in this factory. (Họ sản xuất ô tô ở nhà máy này.)
  • You should make a list of things to do. (Bạn nên làm một danh sách những việc cần làm.)

Make + tính từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc khiến cho ai đó hoặc cái gì đó có một trạng thái, tâm trạng, cảm xúc hoặc thuộc tính nào đó. Ví dụ:

  • This song makes me happy. (Bài hát này làm tôi vui.)
  • You make me angry when you lie to me. (Bạn làm tôi tức giận khi bạn nói dối tôi.)
  • The weather makes it difficult to travel. (Thời tiết làm cho việc đi lại khó khăn.)
  • He makes her feel special. (Anh ấy làm cho cô ấy cảm thấy đặc biệt.)

Make + người + động từ nguyên thể

He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer
He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc bắt buộc, ép buộc, thuyết phục hoặc cho phép ai đó làm gì đó. Ví dụ:

  • She made him apologize to her. (Cô ấy bắt anh ấy xin lỗi cô ấy.)
  • He made me do all the work. (Anh ấy ép tôi làm hết công việc.)
  • They made us wait for an hour. (Họ bắt chúng tôi chờ một giờ.)
  • She made him promise to call her every day. (Cô ấy thuyết phục anh ấy hứa sẽ gọi cho cô ấy mỗi ngày.)

Make + người + tính từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc giúp, khiến hoặc cho phép ai đó có một trạng thái, tâm trạng, cảm xúc hoặc thuộc tính nào đó. Ví dụ:

  • He made her happy. (Anh ấy đã làm cho cô ấy hạnh phúc.)
  • She made him angry. (Cô ấy đã làm cho anh ấy tức giận.)
  • They made us welcome. (Họ đã làm cho chúng tôi cảm thấy được chào đón.)
  • You make me proud. (Bạn đã làm cho tôi tự hào.)

Make + mệnh đề

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc khẳng định, quyết định, lựa chọn hoặc xác nhận một sự thật, ý kiến hoặc tình huống nào đó. Ví dụ:

  • He made it clear that he didn’t want to see her again. (Anh ấy đã làm rõ rằng anh ấy không muốn gặp cô ấy nữa.)
  • She made a decision to quit her job. (Cô ấy đã quyết định nghỉ việc.)
  • They made a mistake by trusting him. (Họ đã mắc một sai lầm khi tin tưởng anh ấy.)
  • You made a good impression on the interviewer. (Bạn đã tạo được một ấn tượng tốt với người phỏng vấn.)

Make + cụm giới từ

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc tham gia, thực hiện, đạt được hoặc có một mối quan hệ, vai trò, tác động hoặc kết quả nào đó. Ví dụ:

  • He made friends with his classmates. (Anh ấy đã kết bạn với các bạn cùng lớp.)
  • She made a speech at the conference. (Cô ấy đã phát biểu tại hội nghị.)
  • They made a lot of money from their business. (Họ đã kiếm được rất nhiều tiền từ kinh doanh của họ.)
  • You made a difference in my life. (Bạn đã tạo ra một sự khác biệt trong cuộc sống của tôi.)

Kết luận

Trên đây là thông tin hướng dẫn bạn cách viết lại câu “He Is Becoming Quite Famous As An Interviewer” theo cách khác bằng cách sử dụng cấu trúc câu making a name sb.

Động từ “make” là một động từ rất quan trọng và phong phú trong tiếng Anh. Chúng ta có thể sử dụng nó trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta đã học về các cấu trúc với “make” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả. Thuonghieuviet Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Share