Trong bài viết dưới đây, bạn đọc hãy cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về Phương Trình Hóa Học Fe2O3 Ra Fe2 SO4 3 nhé.

Nội Dung Phương Trình Hóa Học Fe2O3 Ra Fe2 SO4 3
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
- Điều kiện phản ứng Fe2O3 và dung dịch H2SO4: Nhiệt độ: thường
- Cách thực hiện phản ứng Fe2O3 và dung dịch H2SO4: Cho Fe2O3 tác dụng với dung dịch H2SO4 đun nhẹ trên ngọn lửa đèn cồn.
- Hiện tượng nhận biết phản ứng : Chất rắn màu đen của oxit sắt III (Fe2O3) tan dần trong dung dịch.

Kiến Thức Liên Quan – Phương Trình Hóa Học Fe2O3 Ra Fe2 SO4 3
Fe2(SO4)3 là gì?
Fe2(SO4)3 là công thức hóa học của hợp chất vô cơ có tên gọi là sắt (III) sunfat. Đây là một muối sunfat của sắt hóa trị 3, có màu vàng và hòa tan trong nước. Fe2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, y học và nghiên cứu khoa học. Bài viết này sẽ giới thiệu về cấu trúc, tính chất, phương pháp sản xuất và ứng dụng của Fe2(SO4)3.
Cấu trúc và tính chất của Fe2(SO4)3
Fe2(SO4)3 có cấu trúc phân tử gồm hai nguyên tử sắt liên kết với ba nhóm sunfat. Mỗi nhóm sunfat có hai nguyên tử oxy liên kết đôi với một nguyên tử lưu huỳnh và hai nguyên tử oxy liên kết đơn với các nguyên tử sắt. Cấu trúc phân tử của Fe2(SO4)3 được thể hiện như sau:
Fe2(SO4)3 có khối lượng phân tử là 399,8848 g/mol (khan), 489,9612 g/mol (5 nước), 562,02232 g/mol (9 nước) và 724,15984 g/mol (18 nước). Fe2(SO4)3 có thể tồn tại ở nhiều dạng hydrat khác nhau, trong đó dạng khan có màu xám nhạt, dạng pentahydrat (5 nước) có màu da, dạng nonahydrat (9 nước) có màu cam và dạng octadecahydrat (18 nước) có màu xanh lá cây. Các dạng hydrat của Fe2(SO4)3 đều là các tinh thể hình thoi.
Fe2(SO4)3 là một chất rắn ở điều kiện tiêu chuẩn, có khối lượng riêng là 3,097 g/cm³ (khan), 1,898 g/cm³ (5 nước) và 1,552 g/cm³ (9 nước). Fe2(SO4)3 có điểm nóng chảy là 480 °C (khan), 175 °C (9 nước) và không có điểm sôi. Fe2(SO4)3 hòa tan ít trong cồn, không tan trong axeton, etyl axetat và axit sunfuric. Fe2(SO4)3 hòa tan tốt trong nước, với độ hòa tan là 440 g/100 mL ở 20 °C (9 nước). Khi hòa tan trong nước, Fe2(SO4)3 tạo ra dung dịch màu vàng hoặc cam, có tính axit yếu.
Fe2(SO4)3 là một chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với các chất khử như hidro sunfua, sulfua kim loại, hidroxit kim loại hay các kim loại kiềm để tạo ra các muối sắt (II), sulfua sắt hay hidro sắt. Ví dụ:
- Fe2(SO4)3 + H2S -> 2FeSO4 + S + 2H+
- Fe2(SO4)3 + NaOH -> Na2SO4 + 2Fe(OH)3
- Fe2(SO4)3 + Zn -> ZnSO4 + 2FeSO4
Phương pháp sản xuất của Fe2(SO4)3
Fe2(SO4)3 được sản xuất trên quy mô lớn bằng cách kết hợp phản ứng giữa axit sunfuric, một dung dịch sắt (II) sunfat nóng và một chất oxy hóa (như axit nitric hoặc hydro peroxide). Phương trình phản ứng như sau:
2FeSO4 + H2SO4 + H2O2 -> Fe2(SO4)3 + 2H2O
Fe2(SO4)3 cũng có thể được sản xuất bằng cách đốt cháy sắt trong không khí và sau đó hòa tan trong axit sunfuric loãng. Phương trình phản ứng như sau:
4Fe + 3O2 -> 2Fe2O3
Fe2O3 + 3H2SO4 -> Fe2(SO4)3 + 3H2O
Ngoài ra, Fe2(SO4)3 còn có thể được thu được bằng cách điện phân dung dịch sắt (II) sunfat với điện cực bằng sắt.
Ứng dụng của Fe2(SO4)3

Fe2(SO4)3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, chủ yếu là nhờ vào tính chất oxy hóa, màu sắc và khả năng kết tụ của nó. Một số ứng dụng của Fe2(SO4)3 được liệt kê trong bảng sau:
Lĩnh vực | Ứng dụng | Giải thích |
Công nghiệp nhuộm | Chất giữ màu | Fe2(SO4)3 có thể kết hợp với các chất nhuộm thực vật để tạo ra các màu sắc bền và đậm hơn, như màu xanh lá cây, nâu, đen hay xám. |
Công nghiệp giấy | Chất làm trắng | Fe2(SO4)3 có thể loại bỏ các chất hữu cơ màu vàng hoặc nâu trong bột giấy, giúp tăng độ trắng và chất lượng của giấy. |
Công nghiệp xi mạ | Chất oxy hóa | Fe2(SO4)3 có thể oxy hóa các kim loại như đồng, thiếc hay kẽm để tạo ra các lớp phủ bảo vệ hoặc trang trí trên bề mặt kim loại. |
Công nghiệp xử lý nước | Chất kết tụ | Fe2(SO4)3 có thể kết tụ các hạt bẩn, vi sinh vật hay kim loại nặng trong nước, giúp làm sạch và làm trong nước. |
Y học | Chất làm se vết thương | Fe2(SO4)3 có thể làm se máu và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa viêm nhiễm và làm mau lành vết thương. |
Nghiên cứu khoa học | Chất phân tích | Fe2(SO4)3 có thể được sử dụng để xác định nồng độ của các chất khử như hidro sunfua, sulfua kim loại hay hidroxit kim loại bằng phương pháp chuẩn độ oxy hóa – khử. |
Tại sao Fe2(SO4)3 lại có tính chất oxy hóa mạnh?
Fe2(SO4)3 có tính chất oxy hóa mạnh vì trong công thức hóa học của nó, sắt có số oxi hóa là +3, là số oxi hóa cao nhất của sắt. Điều này có nghĩa là sắt có khả năng nhường điện tử cho các chất khác, làm cho chúng bị oxy hóa.
Ngược lại, các chất khác sẽ nhận điện tử từ sắt, làm cho sắt bị khử thành sắt (II) hoặc sắt (0).
Ví dụ, khi Fe2(SO4)3 phản ứng với hidro sunfua, sắt (III) sẽ nhường 2 điện tử cho lưu huỳnh, làm cho lưu huỳnh bị oxy hóa thành sunfua và sắt (III) bị khử thành sắt (II). Phương trình phản ứng như sau:
Fe2(SO4)3 + H2S -> 2FeSO4 + S + 2H+

Mong rằng những chia sẻ trên đây của Thuonghieuviet liên quan đến Phương Trình Hóa Học Fe2O3 Ra Fe2 SO4 3 đã giúp cho Quý độc giả hiểu hơn về Fe2O3 – một trong những loại oxit của sắt, đặc biệt giúp các bạn học sinh trong quá trình học tập môn Hóa học nắm chắc kiến thức về oxit nói chung và sắt (III) oxit nói riêng, từ đó đạt kết quả cao trong học tập.