[TÌM HIỂU] Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe OH 2

Trong bài viết sau, mời bạn đọc cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe OH 2.

Nội Dung Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe OH 2

Fe(NO3)2 + 2NaOH → 2NaNO3 + Fe(OH)2

  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ phòng.
  • Cách thực hiện phản ứng: Cho Fe(NO3)2tác dụng với dung dịch NaOH
  • Hiện tượng nhận biết phản ứng: Xuất hiện kết tủa màu trắng xanh Fe(OH)2trong dung dịch
  • Bạn có biết: Các muối tan của Fe có thể tác dụng với dung dịch kiềm tạo kết tủa
Fe NO3 2 Ra Fe OH 2
Fe NO3 2 Ra Fe OH 2

Kiến Thức Liên Quan – Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe OH 2

Hóa chất NaOH là gì?

NaOH là công thức hóa học của hợp chất natri hiđroxit, hay còn được biết đến với những cái tên như sodium hydroxide, caustic soda, xút, xút ăn da. Đây là một hợp chất vô cơ của natri, ở điều kiện thường tồn tại ở dạng chất rắn màu trắng dạng viên, vảy hoặc hạt. NaOH được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất cũng như trong các phòng thí nghiệm.

Tính chất lý hóa của NaOH

  • Trạng thái tồn tại: Chất rắn màu trắng dạng viên, vảy hạt hoặc ở dạng dung dịch bão hòa 50% có đặc điểm hút ẩm mạnh, dễ chảy rữa
  • Mùi vị: Không mùi
  • Phân tử lượng: 40 g/mol
  • Điểm nóng chảy: 318 °C
  • Điểm sôi: 1390 °C
  • Tỷ trọng: 2.13 (tỷ trọng của nước = 1)
  • Độ hòa tan: Dễ tan trong nước lạnh
  • Độ pH: 13.5

Tính chất hóa học của NaOH

Fe NO3 2 Ra Fe OH 2
Fe NO3 2 Ra Fe OH 2

NaOH là một bazơ mạnh, có khả năng phản ứng với các axit và oxit axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ:

  • NaOH + HCl → NaCl + H2O
  • 2NaOH + SO3→Na2SO4 + H2O

NaOH cũng có thể phản ứng với cacbon dioxit để tạo thành natri cacbonat và nước:

  • 2 NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

NaOH còn có thể phản ứng với các axit hữu cơ để tạo thành muối và nước, hoặc thủy phân este. Ví dụ:

  • NaOH + CH3COOH → CH3COONa + H2O
  • CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH

NaOH cũng có thể phản ứng với kim loại mạnh để tạo thành bazơ mới và kim loại mới. Ví dụ:

  • NaOH + K → KOH + Na

NaOH cũng có thể phản ứng với muối để tạo thành bazơ mới và muối mới, với điều kiện muối tạo thành hoặc bazơ tạo thành phải là các chất không tan. Ví dụ:

  • 2 NaOH + CuCl2 → 2 NaCl + Cu (OH)2

Ngoài ra, NaOH còn có khả năng tác dụng với một số phi kim như Si, C, P, S, halogen và có khả năng hòa tan một số hợp chất của kim loại lưỡng tính như Al, Zn,…

Ứng dụng của NaOH trong đời sống và sản xuất

NaOH là một hóa chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của NaOH:

  • NaOH được dùng trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất để điều chế các chất khác như aspirin, paracetamol, phenol, saponin, chất tẩy rửa, chất bảo quản, chất khử trùng…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp sản xuất giấy để xử lý bột giấy, tẩy trắng giấy, khử mùi giấy…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp sản xuất tơ nhân tạo để xử lý sợi tơ, tạo độ bền và độ bóng cho tơ…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp sản xuất chất tẩy giặt để làm sạch vải, loại bỏ các vết bẩn, mỡ, dầu…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ pH, làm mềm thực phẩm, khử mùi hôi, tạo màu và hương vị cho thực phẩm…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp dầu khí để xử lý dầu thô, khử axit, khử sulfua, khử parafin…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp dệt và nhuộm màu để xử lý sợi vải, tẩy trắng vải, nhuộm màu vải…
  • NaOH được dùng trong công nghiệp xử lý nước để điều chỉnh độ pH, khử cặn vôi, khử clo, khử kim loại nặng…

Cách sử dụng an toàn của NaOH

NaOH là một hóa chất có tính ăn mòn và độc hại cao, có thể gây bỏng da, niêm mạc, mắt và đường hô hấp. Do đó, khi sử dụng NaOH cần tuân thủ những nguyên tắc an toàn sau:

  • Đeo kính bảo hộ, găng tay bảo hộ, áo choàng bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc với NaOH
  • Sử dụng NaOH ở nơi thông thoáng, tránh xa nguồn lửa và các chất không tương thích.
  • Khi pha loãng NaOH, luôn cho NaOH vào nước từ từ và khuấy đều. Không bao giờ cho nước vào NaOH vì có thể gây phản ứng nhiệt và bắn tung tóe.
  • Khi bị tiếp xúc với NaOH trên da hoặc mắt, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút và đi cấp cứu3.
  • Khi bị hít phải hơi NaOH hoặc nuốt phải NaOH, ngừng tiếp xúc và đi cấp cứu. Không được uống nước hoặc ói mửa khi nuốt phải NaOH.
  • Khi bảo quản NaOH, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát và kín đáo. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Khi vận chuyển NaOH, đóng gói cẩn thận và ghi rõ nhãn nguy hiểm. Tránh va đập và rơi vỡ.
Fe NO3 2 Ra Fe OH 2
Fe NO3 2 Ra Fe OH 2

Trên đây là những chia sẻ của Thuonghieuviet về Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe OH 2. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập tốt!

Share