[TÌM HIỂU] Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3

Trong bài viết dưới đây mời bạn đọc cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3.

 Nội Dung Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3

Fe(NO3)2+HNO3→Fe(NO3)3+NO+H2O

Phản ứng trên là phản ứng giữa muối sắt(II) nitrat tác dụng với axit nitric tạo thành muối

  • 3Fe(NO3)2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Quá trình thay đổi số oxi hóa của các chất trong phản ứng trên như sau:

  • Fe+2 -1e → Fe+3
  • N+5 + 3e → N+2

Hiện tượng chúng ta quan sát được là sau phản ứng có khí thoát ra bên ngoài và sẽ chuyển thành màu nâu trong không khí.

Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3
Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3

Kiến Thức Liên Quan – Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3

Sắt(II) nitrat là gì? – Một bài viết về hợp chất vô cơ Fe(NO3)2

Sắt(II) nitrat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Fe(NO3)2. Muối này thường được biết đến dưới dạng hexahydrat Fe(NO3)2·6H2O, tan được trong nước. Sắt(II) nitrat có màu lục nhạt và có tính axit. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng như làm chất tẩy, chất khử, chất xúc tác và chất pha màu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu trúc, tính chất, phương pháp điều chế và ứng dụng của sắt(II) nitrat.

Cấu trúc của sắt(II) nitrat

Sắt(II) nitrat hexahydrat có cấu trúc Fe(H2O)62, trong đó tất cả nước kết tinh được phối hợp với các ion sắt(II). Ion sắt(II) có hình bát diện với sáu liên kết đơn với các phân tử nước. Ion nitrat có hình tam giác phẳng với ba liên kết đơn với các nguyên tử oxy. Các ion này được giữ lại bởi các lực tương tác ion-ion và ion-dipol.

Tính chất của sắt(II) nitrat

Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3
Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3

Sắt(II) nitrat là một muối tan trong nước, có khả năng hút ẩm và dễ bị oxy hóa bởi oxy trong không khí. Dung dịch nước của nó có màu xanh nhạt và có tính axit do phản ứng thủy phân:

Fe(NO3)2 + H2O ⇌ Fe(OH)+ + H+ + NO3-

Sắt(II) nitrat có điểm nóng chảy là 60,5 °C và độ hòa tan trong nước là 71 g ở 0 °C và 87 g ở 24 °C (cả hai đều là các giá trị tương đương khan). Nó cũng tan được trong etanol và axeton. Nó không tan được trong ete và benzen.

Sắt(II) nitrat có tính oxi hóa mạnh, có thể phản ứng với các kim loại như kẽm, nhôm, magiê và đồng để tạo ra các muối sắt(III) và khí hiđrô:

Fe(NO3)2 + Zn → Fe(NO3)3 + Zn(NO3)2 + H2

Nó cũng có thể phản ứng với các chất khử như sulfua, hiđrosunfua, sunfit và thiosunfat để tạo ra các muối sắt(II):

Fe(NO3)2 + Na2S → FeS + 2NaNO3

Nó cũng có thể phản ứng với các axit mạnh như axit clohiđric, axit sunfuric và axit photphoric để tạo ra các muối sắt(II):

Fe(NO3)2 + 2HCl → FeCl2 + 2HNO3

Khi đun nóng, sắt(II) nitrat bị phân hủy thành oxit sắt(III), oxit nitơ và oxy:

4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 4NO2 + O2

Phương pháp điều chế của sắt(II) nitrat

Sắt(II) nitrat có thể được điều chế bằng cách hòa tan sắt hoặc sắt(II) sulfua trong axit nitric loãng nguội:

  • Fe + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + H2
  • FeS + 4HNO3 → Fe(NO3)2 + H2S + 2H2O

Nó cũng có thể được điều chế bằng cách trộn dung dịch nước của sắt(II) sunfat với dung dịch nước của bari nitrat hoặc chì(II) nitrat. Sắt(II) nitrat sẽ kết tủa ra dưới dạng tinh thể lục nhạt, trong khi bari sunfat hoặc chì(II) sunfat sẽ tan trong nước:

  • FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4
  • FeSO4 + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + PbSO4

Ứng dụng của sắt(II) nitrat

Sắt(II) nitrat có một số ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như:

  • Làm chất tẩy: Sắt(II) nitrat có thể được sử dụng để tẩy các vết ố vàng trên vải bông, len và lụa. Nó cũng có thể được sử dụng để tẩy các vết mực trên giấy.
  • Làm chất khử: Sắt(II) nitrat có thể được sử dụng để khử các ion kim loại nặng như thủy ngân, chì và cadimi trong nước thải công nghiệp. Nó cũng có thể được sử dụng để khử các ion mangan và đồng trong nước uống.
  • Làm chất xúc tác: Sắt(II) nitrat có thể được sử dụng làm chất xúc tác cho các phản ứng hóa học như tổng hợp axit axetic, oxi hóa etilen glycol và hydroformylation.
  • Làm chất pha màu: Sắt(II) nitrat có thể được sử dụng để pha màu cho các loại thuốc nhuộm như indigo, anilin và alizarin. Nó cũng có thể được sử dụng để pha màu cho các loại thuốc nổ như trinitrotoluen và picric.

Sắt(II) nitrat có độc không?

Sắt(II) nitrat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Fe(NO3)2. Muối này thường được biết đến dưới dạng hexahydrat Fe(NO3)2·6H2O, tan được trong nước. Sắt(II) nitrat có màu lục nhạt và có tính axit. Nó được sử dụng trong một số ứng dụng như làm chất tẩy, chất khử, chất xúc tác và chất pha màu.

Sắt(II) nitrat có tính oxi hóa mạnh, có thể phản ứng với các kim loại, các chất khử và các axit mạnh. Khi đun nóng, nó bị phân hủy thành oxit sắt(III), oxit nitơ và oxy. Nó cũng có thể bị chuyển đổi thành nitrit bởi vi khuẩn trong miệng hoặc các enzyme trong cơ thể.

Sắt(II) nitrat có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn nếu tiếp xúc quá nhiều với da, mắt, đường hô hấp hoặc đường tiêu hóa. Nó có thể gây kích ứng, viêm, đau, hoặc loét. Nó cũng có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, hoặc suy nhược. Nếu nuốt phải quá nhiều sắt(II) nitrat, nó có thể gây ra ngộ độc sắt, một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến sốc, co giật, hôn mê hoặc tử vong.

Vì vậy, sắt(II) nitrat là một chất có độc tính cao và cần được xử lý cẩn thận. Nó không nên được sử dụng trong thực phẩm hoặc uống. Nếu tiếp xúc với sắt(II) nitrat, cần rửa sạch vùng bị ảnh hưởng bằng nước và xà phòng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức

Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3
Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3

Bài viết trên Thuonghieuviet đã chia sẻ những thông tin về Phương Trình Fe NO3 2 Ra Fe NO3 3. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn.

Share