Dùng CuOH2 có thể nhận biết được chất nào là một câu hỏi thú vị và có ý nghĩa trong lĩnh vực hóa học. CuOH2 là công thức hóa học của đồng (II) hydroxide, một chất rắn màu xanh lam có tính kiềm. CuOH2 có thể được sử dụng để nhận biết một số chất khác nhau dựa trên các phản ứng hóa học xảy ra giữa chúng. Trong bài viết này, hãy cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về cách dùng CuOH2 để nhận biết các chất sau:
- Anbumin
- Axit acrylic
- Glucozơ
- Glixerol
- Axit axetic
- Etanal
Dùng CuOH2 có thể nhận biết được chất nào?

Anbumin
Anbumin là một loại protein có trong máu và nước tiểu của động vật có vú. Anbumin có khả năng kết hợp với các ion kim loại như đồng, sắt, kẽm, và canxi. Khi nhỏ CuOH2 vào dung dịch chứa anbumin, sẽ tạo ra kết tủa màu xanh lá cây do phản ứng sau:
Cu(OH)2+anbumin→Cu-anbumin+2H2O
Cu-anbumin là một phức chất giữa ion đồng và anbumin. Phức chất này có thể được sử dụng để xác định nồng độ anbumin trong máu hoặc nước tiểu bằng cách đo màu sắc của dung dịch.
Axit acrylic
Axit acrylic là một axit hữu cơ có công thức hóa học là CH2=CHCOOH. Axit acrylic là một chất lỏng không màu, có mùi khó chịu và dễ bị tự ôxi hóa. Axit acrylic được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất các loại nhựa, keo dán, và sơn. Khi nhỏ CuOH2 vào dung dịch chứa axit acrylic, sẽ tạo ra kết tủa màu xanh lam do phản ứng sau:
Cu(OH)2+2CH2=CHCOOH→Cu(CH3COO)2+2H2O+CH2=CH2
Cu(CH3COO)2 là muối đồng (II) axetat, một chất rắn màu xanh lam có tính kiềm yếu. CH2=CH2 là etylen, một khí không màu, không mùi, và dễ cháy. Phản ứng này cho thấy axit acrylic có tính khử và có thể bị phân huỷ bởi các chất kiềm.
Glucozơ

Glucozơ là một loại đường đơn giản có công thức hóa học là C6H12O6. Glucozơ là nguồn năng lượng quan trọng cho các tế bào sống và là thành phần cấu tạo của các loại đường phức tạp như tinh bột và xenlulozơ. Glucozơ có thể được nhận biết bằng cách dùng CuOH2 theo phương pháp Fehling. Phương pháp Fehling là một phương pháp hoá lý dùng để xác định các loại đường khử như glucozơ, fructozơ, và lactozơ. Phương pháp Fehling gồm hai dung dịch:
- Dung dịch Fehling A: dung dịch CuSO4 trong nước
- Dung dịch Fehling B: dung dịch natri hydroxide (NaOH) và natri kali tartrat (NaKC4H4O6) trong nước
Khi trộn hai dung dịch Fehling A và Fehling B với nhau, sẽ tạo ra dung dịch CuOH2 màu xanh lam. Khi đun nóng dung dịch CuOH2 với dung dịch chứa glucozơ, sẽ tạo ra kết tủa màu đỏ gạch do phản ứng sau:
Cu(OH)2+C6H12O6→Cu2O+2H2O+C5H10O5
Cu2O là đồng (I) oxit, một chất rắn màu đỏ gạch có tính khử. C5H10O5 là axit gluconic, một axit hữu cơ có tính axit yếu. Phản ứng này cho thấy glucozơ có tính khử và có thể bị oxi hóa bởi các chất kiềm.
Glixerol
Glixerol là một loại rượu đa chức có công thức hóa học là C3H8O3. Glixerol là một chất lỏng không màu, có vị ngọt, và có khả năng hút ẩm. Glixerol được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm mỹ phẩm, thuốc, và chất nổ. Glixerol cũng có thể được nhận biết bằng cách dùng CuOH2 theo phương pháp Fehling. Tuy nhiên, glixerol không phải là một đường khử, nên khi đun nóng dung dịch CuOH2 với dung dịch chứa glixerol, sẽ không tạo ra kết tủa màu đỏ gạch. Thay vào đó, sẽ tạo ra kết tủa màu xanh lam do phản ứng sau:
Cu(OH)2+C3H8O3→Cu(C3H7O3)2+2H2O
Cu(C3H7O3)2 là muối đồng (II) glycerat, một chất rắn màu xanh lam có tính kiềm yếu. Phản ứng này cho thấy glixerol không có tính khử và không bị oxi hóa bởi các chất kiềm.
Axit axetic
Axit axetic là một axit hữu cơ có công thức hóa học là CH3COOH. Axit axetic là thành phần chính của giấm và có mùi đặc trưng. Axit axetic được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất các loại nhựa, keo dán, và thuốc. Khi nhỏ CuOH2 vào dung dịch chứa axit axetic, sẽ tạo ra kết tủa màu xanh lam do phản ứng sau:
Cu(OH)2+2CH3COOH→Cu(CH3COO)2+2H2O
Cu(CH3COO)2 là muối đồng (II) axetat, một chất rắn màu xanh lam có tính kiềm yếu. Phản ứng này cho thấy axit axetic có tính axit và có thể tác dụng với các chất kiềm.
Etanal
Etanal là một aldehit hữu cơ có công thức hóa học là CH3CHO. Etanal là một chất lỏng không màu, có mùi khó chịu và dễ bị tự ôxi hóa. Etanal được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để sản xuất các loại nhựa, thuốc, và hương liệu. Etanal cũng có thể được nhận biết bằng cách dùng CuOH2 theo phương pháp Fehling. Tuy nhiên, etanal không phải là một đường khử, nên khi đun nóng dung dịch CuOH2 với dung dịch chứa etanal, sẽ không tạo ra kết tủa màu đỏ gạch. Thay vào đó, sẽ tạo ra kết tủa màu xanh lam do phản ứng sau:
Cu(OH)2+2CH3CHO→Cu(CH3COO)2+2H2O+CH4
Cu(CH3COO)2 là muối đồng (II) axetat, một chất rắn màu xanh lam có tính kiềm yếu. CH4 là metan, một khí không màu, không mùi, và dễ cháy. Phản ứng này cho thấy etanal có tính khử và có thể bị phân huỷ bởi các chất kiềm.
Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu Dùng CuOH2 có thể nhận biết được chất nào và cách dùng CuOH2 để nhận biết các chất khác nhau dựa trên các phản ứng hóa học xảy ra giữa chúng. Chúng ta đã biết được rằng:
- CuOH2 có thể nhận biết anbumin bằng cách tạo ra kết tủa màu xanh lá cây
- CuOH2 có thể nhận biết axit acrylic bằng cách tạo ra kết tủa màu xanh lam và khí etylen
- CuOH2 có thể nhận biết glucozơ bằng cách tạo ra kết tủa màu đỏ gạch và axit gluconic
- CuOH2 không thể nhận biết glixerol và etanal bằng cách tạo ra kết tủa màu đỏ gạch, mà chỉ tạo ra kết tủa màu xanh lam và các sản phẩm khác
Thuonghieuviet hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng CuOH2 để nhận biết các chất trong hóa học. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!