[GIẢI ĐÁP] Điền Từ Thích Hợp Vào Đoạn Văn “Doing Some Forms Of Voluntary Work Has”

Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn giải đáp các câu hỏi liên quan đến đoạn văn  “Doing Some Forms Of Voluntary Work Has”. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Doing Some Forms Of Voluntary Work Has
Doing Some Forms Of Voluntary Work Has

Nội Dung Đoạn Văn  “Doing Some Forms Of Voluntary Work Has”

Complete the following passage with the given words from the box

VolunteersVoluntaryWhenBenefitLearning

Doing some form of voluntary work has never been more popular with British people. Over 20 million people were engaged in. (1) ________ activities in 2013. Volunteering means giving up time to do work of (2) ________ to the community. It can be based in the UK or overseas. Volunteering can take many forms, from working with children with (3) ________ difficulties, in an animal hospital, or planting trees.

(4) ________ London won its bid to host the 2012 Olympics, up to 70,000 (5) ________ were needed to help ensure the games were a success.

Đáp án:

  • 1 voluntary 
  • 2 benifit 
  • 3 learning
  • 4 when 
  • 5 volunteers 
Doing Some Forms Of Voluntary Work Has
Doing Some Forms Of Voluntary Work Has

Giới thiệu về Dạng bài tập Tiếng Anh điền từ thích hợp vào chỗ trống

Dạng bài tập Tiếng Anh điền từ thích hợp vào chỗ trống là một trong những dạng bài tập phổ biến và quan trọng trong việc học Tiếng Anh. Dạng bài tập này giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu và viết của mình. Bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn hoặc một câu có một hoặc nhiều chỗ trống và bạn phải chọn hoặc điền từ thích hợp vào chỗ trống đó. Dạng bài tập này có thể xuất hiện trong các kỳ thi Tiếng Anh quốc tế như TOEIC, TOEFL, IELTS, SAT, GMAT, GRE, FCE, CAE, CPE, PET, KET…

Các loại dạng bài tập điền từ

Dạng bài tập điền từ có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số loại dạng bài tập điền từ phổ biến:

Dạng bài tập điền từ theo ngữ cảnh

Dạng bài tập này yêu cầu bạn điền từ thích hợp vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của đoạn văn hoặc câu. Bạn phải dựa vào ý nghĩa của đoạn văn hoặc câu để chọn từ có nghĩa gần nhất hoặc tương đương với chỗ trống. Bạn cũng phải chú ý đến các yếu tố ngữ pháp như thì, số, giới, cấu trúc câu… để điền từ cho đúng. Ví dụ:

He _____ (go) to school by bus every day.

Đáp án: He goes to school by bus every day.

Dạng bài tập điền từ theo gợi ý

Dạng bài tập này yêu cầu bạn điền từ thích hợp vào chỗ trống theo gợi ý được cho sẵn. Gợi ý có thể là một từ gốc, một từ đồng nghĩa, một từ trái nghĩa, một hình ảnh, một âm thanh… Bạn phải biến đổi gợi ý cho phù hợp với chỗ trống về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa. Ví dụ:

She is very _____ (happy) today because she passed the exam.

Đáp án: She is very happy today because she passed the exam.

Dạng bài tập điền từ theo lựa chọn

Dạng bài tập này yêu cầu bạn điền từ thích hợp vào chỗ trống trong số các lựa chọn được cho sẵn. Bạn phải so sánh và phân tích các lựa chọn để chọn ra từ có nghĩa và ngữ pháp phù hợp nhất với chỗ trống. Ví dụ:

She is _____ (tall/taller/tallest) than her sister.

Đáp án: She is taller than her sister.

Cách làm dạng bài tập điền từ

Để làm tốt dạng bài tập điền từ, bạn cần tuân theo các bước sau:

Bước 1: Đọc kỹ đề bài và xác định loại dạng bài tập điền từ

Bạn cần đọc kỹ đề bài để hiểu yêu cầu của dạng bài tập điền từ. Bạn cũng cần xác định loại dạng bài tập điền từ để áp dụng cách làm phù hợp.

Bước 2: Đọc kỹ đoạn văn hoặc câu có chỗ trống và suy nghĩ từ thích hợp

Bạn cần đọc kỹ đoạn văn hoặc câu có chỗ trống để nắm được ý nghĩa và ngữ cảnh của nó. Bạn cũng cần suy nghĩ từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Bạn có thể dựa vào các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, đọc hiểu và viết để suy nghĩ từ thích hợp.

Bước 3: Điền từ vào chỗ trống và kiểm tra lại

Bạn cần điền từ vào chỗ trống theo yêu cầu của đề bài. Bạn cũng cần kiểm tra lại từ đã điền có phù hợp với ngữ pháp và ngữ nghĩa của đoạn văn hoặc câu hay không. Bạn có thể đọc lại toàn bộ đoạn văn hoặc câu để kiểm tra tính mạch lạc và logic của nó

4 Mẹo Làm Bài Tập Về Từ Loại Trong Tiếng Anh

Doing Some Forms Of Voluntary Work Has
Doing Some Forms Of Voluntary Work Has

Các bí quyết sau sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua kiểu bài điền từ loại thích hợp vào chỗ trống: 

1. Đối với chỗ trống nằm giữa mệnh đề ở vị trí chủ ngữ:

Ta cần tiến hành khái quát hóa các thành phần của cụm từ chứa chỗ trống để xác định cấu trúc/ thành ngữ đang được sử dụng.

  • Động từ được khái quát ở dạng nguyên mẫu: To (DO) .
  • Từ chỉ vật được khái quát dưới dạng: SOMETHING
  • Từ chỉ người: SOMEBODY
  • Lưu ý cần đặc biệt chú ý đến giới từ của các cấu trúc/ thành ngữ trên.

2. Đối với chỗ trống đầu câu theo sau có dấu phẩy (,), ta điền adverbs (unfortunately/ actually/ suddenly/ obviously/ consequently/ surprisingly/ however/ therefore/ moreover/ next/ recently/ nowadays)

3. Đối với chỗ trống giữa hai mệnh đề, ta điền liên từ ( because/ after/ when/ while/ although)

4. Đối với chỗ trống giữa hai mệnh đề ngay sau danh từ cần bổ nghĩa, ta dùng đại từ (who/ whom/ which/ that)

Doing Some Forms Of Voluntary Work Has
Doing Some Forms Of Voluntary Work Has

Kết luận

Dạng bài tập Tiếng Anh điền từ thích hợp vào chỗ trống là một dạng bài tập hữu ích để rèn luyện kỹ năng Tiếng Anh của bạn. Bạn cần nắm vững các loại dạng bài tập điền từ và cách làm dạng bài tập điền từ để làm tốt dạng bài tập này. Bạn cũng cần thực hành nhiều dạng bài tập điền từ để nâng cao trình độ Tiếng Anh của mình.

Trên đây là hướng dẫn giải các câu hỏi về đoạn văn “Doing Some Forms Of Voluntary Work Has”, cùng với đó là những kiến thức liên quan mà Thuonghieuviet tổng hợp được. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn.

Share