Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn là dạng bài tập quen thuộc thường xuất hiện trong đề thi. Trong bài viết này Thuonghieuviet sẽ hướng dẫn giải đáp các câu hỏi về đoạn văn “Contracts Are An Integral Part Of The Workplace”. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Nội Dung Đoạn Văn “Contracts Are An Integral Part Of The Workplace”
Practice 1. Choose the suitable words to fill in the blanks. (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.)
cancel agreement assurance determine obligates resolve engaging productive |
Contracts are an integral part of the workplace, in simple term, contracts are an (1) __________ between two or more parties that specifies terms and (2) __________ parties to follow them. Contracts often include the amount that a client will pay contractors and what services will be provided. For example, in your office, you may have a contract that provides (3) __________ that your copier machine or phones will be repaired within a certain amount of time. This service can either be done off-site or at your establishment. A contract often states ways to (4) __________ if quality of work delivered is acceptable and the operation is productive. Well-written contracts usually provide ways to (5) __________ problems like these when they happen. Before (6) __________ in a contract, both parties should think carefully, as they will have to abide by the conditions specified in it. A contract usually specifies how the two parties can (7) __________ it if either party fails to meet the terms.
Đáp án:
- agreement
- obligates
- assurance
- determine
- resolve
- engaging
- cancel
Dịch nghĩa:
Hợp đồng là một phần không thể thiếu ở nơi làm việc, nói một cách dễ hiểu, hợp đồng là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên trong đó quy định các điều khoản và bắt buộc các bên phải tuân theo. Hợp đồng thường bao gồm số tiền khách hàng sẽ trả cho nhà thầu và những dịch vụ sẽ được cung cấp. Ví dụ, tại văn phòng, bạn có thể có một hợp đồng đảm bảo rằng máy photocopy hoặc điện thoại của bạn sẽ được sửa chữa trong một khoảng thời gian nhất định. Dịch vụ này có thể được thực hiện bên ngoài hoặc chính tại cơ sở. Hợp đồng thường nêu các cách xác định xem chất lượng công việc được giao có được chấp nhận hay không và hoạt động có hiệu quả hay không. Các hợp đồng được soạn thảo tốt thường cung cấp các cách giải quyết vấn đề như thế nào khi chúng xảy ra. Trước khi ký kết một hợp đồng, cả hai bên nên suy nghĩ cẩn thận, vì họ sẽ phải tuân theo các điều kiện quy định trong hợp đồng. Hợp đồng thường quy định cách thức hai bên có thể hủy bỏ nếu một trong hai bên không đáp ứng các điều khoản.

Từ Vựng Về Business (Kinh Doanh) Trong Tiếng Anh
Các loại hình kinh doanh
Trong tiếng Anh, có nhiều từ để chỉ các loại hình kinh doanh khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:
- Sole proprietorship (doanh nghiệp tư nhân): là loại hình kinh doanh chỉ có một chủ sở hữu duy nhất, không phải đăng ký với chính phủ và chịu trách nhiệm tài chính cho toàn bộ hoạt động kinh doanh của mình. Ví dụ: She runs a small sole proprietorship selling handmade jewelry.
- Partnership (công ty hợp danh): là loại hình kinh doanh có hai hoặc nhiều người cùng sở hữu và quản lý. Các đối tác phải chia sẻ lợi nhuận và rủi ro của hoạt động kinh doanh và phải tuân theo các điều khoản được thỏa thuận trong hợp đồng hợp tác. Ví dụ: They formed a partnership to open a law firm.
- Corporation (công ty cổ phần): là loại hình kinh doanh được xem là một thực thể pháp lý riêng biệt với các chủ sở hữu của nó. Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để gây vốn và không phải chịu trách nhiệm tài chính cho các khoản nợ hay thiệt hại của công ty. Ví dụ: Apple is one of the largest corporations in the world.
- Franchise (nhượng quyền thương mại): là loại hình kinh doanh mà một công ty (nhà cấp phép) cho phép một công ty khác (nhà nhận phép) sử dụng tên, logo, sản phẩm và hệ thống kinh doanh của mình theo một hợp đồng nhất định. Ví dụ: McDonald’s is a well-known franchise with thousands of outlets around the world.
- Non-profit organization (tổ chức phi lợi nhuận): là loại hình kinh doanh không hoạt động vì mục đích lợi nhuận mà vì mục tiêu xã hội, từ thiện, giáo dục, nghiên cứu hoặc tôn giáo. Ví dụ: UNICEF is a non-profit organization that works for the rights and welfare of children.
Các bộ phận trong một công ty
Một công ty thường có nhiều bộ phận khác nhau để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng để chỉ các bộ phận phổ biến trong một công ty:
- Board of directors (hội đồng quản trị): là nhóm người được cổ đông bầu ra để đại diện cho lợi ích của họ và quyết định các chiến lược và chính sách lớn của công ty. Ví dụ: The board of directors appointed a new CEO for the company.
- Management (ban quản lý): là nhóm người có trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty. Ban quản lý thường bao gồm các vị trí như: CEO (giám đốc điều hành), CFO (giám đốc tài chính), COO (giám đốc điều hành), CTO (giám đốc công nghệ) và CMO (giám đốc tiếp thị). Ví dụ: The management team met to discuss the budget for the next quarter.
- Human resources (nhân sự): là bộ phận chuyên về việc tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, thưởng phạt và quản lý các vấn đề liên quan đến nhân viên của công ty. Ví dụ: You need to contact the human resources department if you want to apply for a leave of absence.
- Accounting (kế toán): là bộ phận chuyên về việc ghi nhận, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính của công ty. Ví dụ: The accounting department is responsible for preparing the financial statements and tax returns.
- Marketing (tiếp thị): là bộ phận chuyên về việc nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu, thiết kế chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi cho các sản phẩm và dịch vụ của công ty. Ví dụ: The marketing department launched a new social media campaign to attract more customers.
- Sales (bán hàng): là bộ phận chuyên về việc liên hệ, thuyết phục và bán các sản phẩm và dịch vụ của công ty cho khách hàng. Ví dụ: The sales department achieved a record high in revenue last month.
- Customer service (dịch vụ khách hàng): là bộ phận chuyên về việc tiếp nhận, xử lý và giải quyết các yêu cầu, khiếu nại và phản hồi của khách hàng. Ví dụ: If you have any questions or problems with your order, please contact our customer service team.
Các ngành nghề liên quan đến kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, có rất nhiều ngành nghề khác nhau mà bạn có thể theo đuổi. Dưới đây là một số từ vựng để chỉ các ngành nghề phổ biến trong kinh doanh:
- Entrepreneur (doanh nhân): là người khởi nghiệp, sáng lập và quản lý một doanh nghiệp mới. Doanh nhân thường có tinh thần sáng tạo, đổi mới và chịu rủi ro cao. Ví dụ: Mark Zuckerberg is a famous entrepreneur who founded Facebook.
- Manager (quản lý): là người có trách nhiệm quản lý và điều hành một bộ phận, nhóm hoặc dự án trong một công ty. Quản lý thường có kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp và giải quyết vấn đề tốt. Ví dụ: She is the manager of the marketing department.
- Accountant (kế toán): là người chuyên về việc ghi nhận, phân tích và báo cáo các giao dịch tài chính của một cá nhân, tổ chức hoặc công ty. Kế toán thường có kiến thức về luật thuế, kế toán quốc gia và quốc tế và các phần mềm kế toán. Ví dụ: He works as an accountant for a multinational corporation.
- Marketer (nhân viên tiếp thị): là người chuyên về việc nghiên cứu thị trường, xây dựng thương hiệu, thiết kế chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi cho các sản phẩm và dịch vụ của một công ty. Nhân viên tiếp thị thường có kỹ năng sáng tạo, trình bày và thuyết phục. Ví dụ: She is a talented marketer who created a viral video campaign for a new product.
- Salesperson (nhân viên bán hàng): là người chuyên về việc liên hệ, thuyết phục và bán các sản phẩm và dịch vụ của một công ty cho khách hàng. Nhân viên bán hàng thường có kỹ năng giao tiếp, đàm phán và chăm sóc khách hàng. Ví dụ: He is a successful salesperson who has a large network of clients.
- Customer service representative (nhân viên dịch vụ khách hàng): là người chuyên về việc tiếp nhận, xử lý và giải quyết các yêu cầu, khiếu nại và phản hồi của khách hàng. Nhân viên dịch vụ khách hàng thường có kỹ năng lắng nghe, giải quyết vấn đề và thái độ thân thiện. Ví dụ: She is a customer service representative who works in a call center.
- Consultant (tư vấn): là người chuyên về việc cung cấp các lời khuyên, giải pháp và hỗ trợ cho các cá nhân, tổ chức hoặc công ty trong một lĩnh vực cụ thể. Tư vấn thường có kiến thức sâu rộng, kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực của họ. Ví dụ: He is a consultant who specializes in business strategy and management.
Các thuật ngữ kinh tế và tài chính

Trong kinh doanh, bạn cũng cần biết các thuật ngữ kinh tế và tài chính để hiểu được các chỉ số, xu hướng và hiệu quả của hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số từ vựng để chỉ các thuật ngữ kinh tế và tài chính quan trọng:
- Gross domestic product (GDP) (tổng sản phẩm quốc nội): là giá trị của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. GDP được sử dụng để đo lường kích thước và tăng trưởng của nền kinh tế của một quốc gia. Ví dụ: The GDP of Vietnam in 2020 was 343.6 billion US dollars.
- Inflation (lạm phát): là sự tăng giá của các hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Lạm phát được sử dụng để đo lường mức độ giảm giá trị của tiền tệ của một quốc gia. Ví dụ: The inflation rate of Vietnam in 2020 was 3.23 percent.
- Interest rate (lãi suất): là tỷ lệ phần trăm mà người vay phải trả cho người cho vay khi mượn tiền trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Lãi suất được sử dụng để đo lường chi phí và lợi ích của việc vay và cho vay tiền. Ví dụ: The interest rate of a bank loan in Vietnam is 7 percent per year.
- Profit (lợi nhuận): là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Lợi nhuận được sử dụng để đo lường hiệu quả và thành công của hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Ví dụ: The profit of the company in 2020 was 10 million US dollars.
- Revenue (doanh thu): là tổng số tiền mà một doanh nghiệp thu được từ bán các sản phẩm và dịch vụ của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Doanh thu được sử dụng để đo lường kích thước và tăng trưởng của hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Ví dụ: The revenue of the company in 2020 was 50 million US dollars.
- Expense (chi phí): là tổng số tiền mà một doanh nghiệp phải chi ra để sản xuất, quản lý và bán các sản phẩm và dịch vụ của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Chi phí được sử dụng để đo lường chi phí và tiết kiệm của hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Ví dụ: The expense of the company in 2020 was 40 million US dollars.
Các hoạt động kinh doanh
Trong kinh doanh, bạn cũng cần biết các hoạt động kinh doanh để có thể thực hiện và tham gia vào các quá trình và giao dịch kinh doanh. Dưới đây là một số từ vựng để chỉ các hoạt động kinh doanh thường gặp:
- Start a business (khởi nghiệp): là việc tạo ra và đưa vào hoạt động một doanh nghiệp mới. Để khởi nghiệp, bạn cần có một ý tưởng kinh doanh, một kế hoạch kinh doanh, một nguồn vốn và một giấy phép kinh doanh. Ví dụ: He decided to start a business selling organic vegetables online.
- Run a business (quản lý kinh doanh): là việc điều hành và quản lý các hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Để quản lý kinh doanh, bạn cần có một bộ phận quản lý, một hệ thống kế toán, một chiến lược tiếp thị và bán hàng và một chế độ bảo hành và dịch vụ khách hàng. Ví dụ: She runs a business that provides training and coaching services.
- Buy a business (mua một doanh nghiệp): là việc mua lại toàn bộ hoặc một phần sở hữu của một doanh nghiệp đã có sẵn. Để mua một doanh nghiệp, bạn cần có một nguồn vốn, một hợp đồng mua bán và một quá trình kiểm tra tài chính và pháp lý của doanh nghiệp. Ví dụ: He bought a business that produces and sells furniture.
- Sell a business (bán một doanh nghiệp): là việc bán đi toàn bộ hoặc một phần sở hữu của một doanh nghiệp của mình. Để bán một doanh nghiệp, bạn cần có một giá bán hợp lý, một hợp đồng bán hàng và một quá trình chuyển giao quyền sở hữu và trách nhiệm của doanh nghiệp. Ví dụ: She sold her business to a larger company for a good profit.
- Invest in a business (đầu tư vào một doanh nghiệp): là việc cung cấp vốn cho một doanh nghiệp để giúp nó phát triển hoặc khắc phục khó khăn. Để đầu tư vào một doanh nghiệp, bạn cần có một số tiền nhàn rỗi, một kỳ vọng về lợi nhuận và một rủi ro có thể chấp nhận được. Ví dụ: He invested in a business that develops and sells software.
- Negotiate a deal (thương lượng một thỏa thuận): là việc đàm phán với bên đối tác để đạt được các điều khoản và điều kiện thuận lợi cho cả hai bên trong một giao dịch kinh doanh. Để thương lượng một thỏa thuận, bạn cần có kỹ năng giao tiếp, đàm phán và thuyết phục. Ví dụ: She negotiated a deal with the supplier to get a lower price and a longer payment term.
Trên đây là hướng dẫn điền từ thích hợp còn thiếu trong đoạn văn “Contracts Are An Integral Part Of The Workplace”, cùng với đó là kiến thức liên quan mà Thuonghieuviet tổng hợp được. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn.