Giáo dục công dân

[TỔNG HỢP] Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12 Ngắn Gọn Và Dễ Hiểu

Bài viết dưới đây Thuonghieuviet đã Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12 ngắn gọn và dễ hiểu. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12 Ngắn Gọn Và Dễ Hiểu

  • Mẫu số 1
Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12
Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12
  • Mẫu số 2
Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12
Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12
  • Mẫu số 3
Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12
Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12

Kiến Thức Liên Quan – Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12

Khái niệm, các hình thức và các giai đoạn thực hiện pháp luật

Pháp luật là một hệ thống các quy tắc xã hội do nhà nước ban hành và thi hành để điều chỉnh các mối quan hệ xã hội, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của các cá nhân, tổ chức và nhà nước. Pháp luật có vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội, phát triển kinh tế, bảo đảm chính trị và văn hóa, và thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội loài người.

Các hình thức thực hiện pháp luật

Thực hiện pháp luật là hoạt động của nhà nước và xã hội nhằm đảm bảo cho pháp luật được tuân thủ và thi hành một cách nghiêm minh, hiệu quả và toàn diện. Có ba hình thức cơ bản của việc thực hiện pháp luật là:

  • Thực hiện pháp luật theo nghĩa hẹp là hoạt động của các cơ quan nhà nước có chức năng thi hành án, thi hành quyết định hành chính, thi hành kỷ luật, thi hành biện pháp xử lý vi phạm pháp luật.

Ví dụ: Tòa án thi hành án tuyên phạt tù giam đối với người phạm tội; Công an thi hành quyết định xử phạt vi phạm giao thông; Đảng ủy thi hành quyết định kỷ luật đảng viên; Hội đồng xét xử kỷ luật sinh viên thi hành biện pháp xử lý sinh viên vi phạm nội quy trường.

  • Thực hiện pháp luật theo nghĩa rộng là hoạt động của các cơ quan nhà nước có chức năng ban hành, giải thích và giám sát việc thực hiện pháp luật.

Ví dụ: Quốc hội ban hành luật; Chính phủ ban hành nghị định; Bộ Tư pháp giải thích luật; Ủy ban Kiểm tra Trung ương giám sát việc tuân thủ Điều lệ Đảng; Thanh tra Chính phủ giám sát việc tuân thủ pháp luật của các cơ quan, tổ chức, cá nhân.

  • Thực hiện pháp luật theo nghĩa toàn diện là hoạt động của toàn xã hội nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện pháp luật, nâng cao ý thức pháp luật và khả năng tuân thủ pháp luật của mọi người.

Ví dụ: Các tổ chức xã hội như Hội Luật gia Việt Nam, Hội Bảo vệ Quyền Người Tiêu dùng Việt Nam, Hội Báo chí Việt Nam tham gia vào việc tuyên truyền, giáo dục, tư vấn, bảo vệ quyền lợi pháp lý cho công dân; Các trường học, cơ sở giáo dục thực hiện việc giáo dục pháp luật cho học sinh, sinh viên; Các phương tiện truyền thông đại chúng như báo, đài, truyền hình, mạng xã hội thực hiện việc phổ biến, nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân.

Các giai đoạn thực hiện pháp luật

Thực hiện pháp luật là một quá trình liên tục và phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau. Có thể phân biệt ba giai đoạn cơ bản của việc thực hiện pháp luật là:

  • Giai đoạn chuẩn bị là giai đoạn trước khi pháp luật có hiệu lực, nhằm tạo điều kiện cho việc thực hiện pháp luật được thuận lợi và hiệu quả. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm: Nghiên cứu, soạn thảo, thảo luận, thông qua và công bố pháp luật; Xây dựng cơ sở vật chất, nhân lực và tài chính cho việc thực hiện pháp luật; Tổ chức tuyên truyền, giáo dục và hướng dẫn về nội dung và cách thức thực hiện pháp luật.
  • Giai đoạn thi hành là giai đoạn từ khi pháp luật có hiệu lực đến khi kết thúc hiệu lực, nhằm đảm bảo cho pháp luật được tuân thủ và thi hành một cách nghiêm minh và toàn diện. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm: Thực hiện các quy định của pháp luật trong các mối quan hệ xã hội; Giải quyết các tranh chấp, xung đột và vi phạm pháp luật; Kiểm tra, giám sát và đánh giá việc thực hiện pháp luật; Sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ các quy định của pháp luật khi có sự thay đổi của thực tiễn xã hội.
  • Giai đoạn kết thúc là giai đoạn sau khi pháp luật mất hiệu lực, nhằm xử lý các vấn đề còn tồn tại sau khi pháp luật ngừng thi hành. Các hoạt động trong giai đoạn này bao gồm: Thông báo về việc kết thúc hiệu lực của pháp luật; Xử lý các mối quan hệ xã hội còn dựa trên pháp luật đã mất hiệu lực; Bảo tồn và lưu trữ các tài liệu liên quan đến việc ban hành và thực hiện pháp luật.

Pháp luật có tác dụng như thế nào trong xã hội?

Pháp luật có tác dụng rất lớn trong xã hội, bởi vì pháp luật:

  • Là công cụ để nhà nước quản lý xã hội, điều chỉnh và định hướng các quan hệ xã hội theo mục tiêu, định hướng của nhà nước
  • Là phương tiện để công dân thực hiện và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, giải quyết các tranh chấp, xung đột và vi phạm pháp luật
  • Là cơ sở để đảm bảo an toàn xã hội, duy trì trật tự xã hội, ngăn chặn và xử lý các hành vi phạm tội, góp phần bảo vệ chủ quyền, an ninh và quốc phòng của đất nước
  • Là yếu tố tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ý thức đạo đức, lành mạnh hóa đời sống xã hội và góp phần bồi đắp những giá trị mới
  • Là nhân tố quyết định giai cấp và chính trị của xã hội, phản ánh nguyện vọng và thái độ của con người đối với hành vi xử sự trong xã hội

Trên đây là những thông tin về Sơ Đồ Tư Duy Bài 2 GDCD 12. Thuonghieuviet hi vọng bài viết này hữu ích với bạn!

[TỔNG HỢP] Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12 Đầy Đủ Và Chi Tiết

Bài viết dưới đây Thuonghieuviet tổng hợp các Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12 đầy đủ và dễ hiểu nhất. Mời bạn đọc cùng theo dõi!

Nội Dung Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12

Mẫu 1:

Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12
Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12

Mẫu 2:

Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12
Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12

Kiến Thức Liên Quan – Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12

Định nghĩa pháp luật

Pháp luật là một khái niệm có nhiều định nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn và lĩnh vực nghiên cứu. Một số định nghĩa phổ biến của pháp luật là:

  • Pháp luật là tập hợp các quy tắc do nhà nước ban hành hoặc công nhận, có tính bắt buộc và có thể áp dụng bằng sức mạnh của nhà nước.
  • Pháp luật là tập hợp các quy tắc xã hội do nhà nước thống nhất và bảo vệ, nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội theo ý chí của lớp thống trị.
  • Pháp luật là tập hợp các nguyên tắc và quy tắc cơ bản về sự tồn tại và phát triển của xã hội, được biểu hiện qua các văn bản pháp quy do cơ quan có thẩm quyền ban hành hoặc công nhận.

Từ các định nghĩa trên, có thể thấy pháp luật có ba yếu tố chung là:

  • Pháp luật là một tập hợp các quy tắc
  • Pháp luật do nhà nước ban hành hoặc công nhận
  • Pháp luật có tính bắt buộc và có thể áp dụng bằng sức mạnh của nhà nước

Đặc trưng của pháp luật

Pháp luật có những đặc trưng riêng biệt so với các quy tắc xã hội khác, bao gồm:

  • Pháp luật được ban hành hoặc công nhận bởi cơ quan có thẩm quyền của nhà nước. Các cơ quan này có thể là Quốc hội, Chính phủ, Tổng thống, Bộ Chính trị, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Hội đồng Nhân dân, Ủy ban Nhân dân, Tòa án, Viện Kiểm sát…
  • Pháp luật có tính bắt buộc đối với tất cả các cá nhân và tổ chức trong lãnh thổ của nhà nước. Ai vi phạm pháp luật sẽ bị xử lý theo quy định.
  • Pháp luật được bảo vệ bởi sức mạnh của nhà nước. Nhà nước có các cơ quan chức năng như cảnh sát, quân đội, tòa án, viện kiểm sát… để thi hành pháp luật và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật.
  • Pháp luật có tính thống nhất và hệ thống. Các quy tắc pháp luật được sắp xếp theo một trật tự nhất định, từ cao đến thấp, từ chung đến riêng, từ cơ bản đến chi tiết. Các quy tắc pháp luật cũng phải phù hợp với nhau và không mâu thuẫn.
  • Pháp luật có tính ổn định và linh hoạt. Pháp luật phải đảm bảo sự ổn định của các quy tắc xã hội, không thay đổi thường xuyên và tuỳ tiện. Nhưng pháp luật cũng phải có khả năng thích ứng với các thay đổi của xã hội, không bị lạc hậu và bất hợp lý.
Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12
Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12

Bản chất của pháp luật

Bản chất của pháp luật là vấn đề có nhiều quan điểm khác nhau, tùy thuộc vào góc nhìn triết học, chính trị và lịch sử của mỗi học thuyết. Một số quan điểm về bản chất của pháp luật là:

  • Pháp luật là biểu hiện của ý chí thần thánh. Theo quan điểm này, pháp luật được coi là một món quà từ thượng đế, một bộ quy tắc vĩnh cửu và tuyệt đối, mà con người phải tuân theo. Quan điểm này được gọi là thuyết tự nhiên luận.
  • Pháp luật là biểu hiện của lẽ phải. Theo quan điểm này, pháp luật được coi là một tập hợp các nguyên tắc khách quan và trừu tượng, mà con người phải tôn trọng và tuân theo. Quan điểm này được gọi là thuyết trừu tượng luận.
  • Pháp luật là biểu hiện của ý chí nhân dân. Theo quan điểm này, pháp luật được coi là một sản phẩm của sự thoả thuận và hợp tác giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội, mà con người phải tuân theo để bảo vệ lợi ích chung. Quan điểm này được gọi là thuyết hợp đồng xã hội.
  • Pháp luật là biểu hiện của ý chí lớp thống trị. Theo quan điểm này, pháp luật được coi là một công cụ của lớp thống trị để duy trì sự chi phối và áp bức lên các lớp bị chi phối trong xã hội, mà con người phải tuân theo để tránh bị xử lý. Quan điểm này được gọi là thuyết giai cấp luận.

Vai trò của pháp luật

Pháp luật có vai trò rất quan trọng trong đời sống xã hội, bao gồm:

  • Vai trò điều chỉnh các mối quan hệ xã hội. Pháp luật giúp xác định các quyền và nghĩa vụ của các cá nhân và tổ chức trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, chính trị, văn hóa
  • Vai trò bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của các cá nhân và tổ chức. Pháp luật giúp bảo đảm cho mọi người được tôn trọng và bình đẳng trước pháp luật, được tham gia vào các hoạt động xã hội một cách tự do và có trách nhiệm, được hưởng các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội… Pháp luật cũng giúp giải quyết các tranh chấp và xung đột xã hội một cách công minh và hiệu quả.
  • Vai trò bảo đảm sự ổn định và phát triển của xã hội. Pháp luật giúp duy trì trật tự xã hội, ngăn chặn và đấu tranh với các hành vi vi phạm pháp luật, bảo vệ an ninh quốc gia và chủ quyền lãnh thổ. Pháp luật cũng giúp thúc đẩy sự tiến bộ và đổi mới của xã hội, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế, khoa học, công nghệ, văn hóa, giáo dục…
  • Vai trò phản ánh và thúc đẩy sự tiến hóa của ý thức xã hội. Pháp luật giúp phản ánh những giá trị, chuẩn mực, nguyên tắc và quan điểm xã hội của mỗi giai đoạn lịch sử. Pháp luật cũng giúp thúc đẩy sự tiến hóa của ý thức xã hội, nâng cao nhận thức và tinh thần pháp luật của mọi người, tạo nền tảng cho sự đồng thuận và hợp tác trong xã hội.

Bài viết trên là những chia sẻ của Thuonghieuviet về Sơ Đồ Tư Duy Bài 1 GDCD 12. Hi vọng bài viết hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập tốt!