Trong tiếng Anh, một trong những vấn đề thường gặp khi sử dụng động từ là chọn giới từ phù hợp để đi kèm với chúng. Một động từ có thể có nhiều cách kết hợp khác nhau với các giới từ khác nhau, tạo ra những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Trong bài viết này, hãy cùng Thuonghieuviet tìm hiểu về động từ Arrived Đi Với Giới Từ Gì và các giới từ thường đi kèm với nó, cũng như các kiến thức liên quan để sử dụng động từ này một cách chính xác và tự nhiên.
Động từ arrived – Arrived Đi Với Giới Từ Gì?
Động từ arrived có nghĩa là đến nơi, đạt được mục tiêu hoặc xuất hiện. Động từ này thuộc loại động từ không chia theo ngôi (non-conjugated verb), tức là nó không thay đổi dạng khi kết hợp với các chủ ngữ khác nhau. Động từ này thường được sử dụng ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.
Ví dụ:
- She arrived at the airport just in time for her flight. (Cô ấy đến sân bay vừa kịp cho chuyến bay của mình.)
- He has arrived in London after a long journey. (Anh ấy đã đến London sau một chuyến đi dài.)
- The guests arrived one by one. (Những vị khách xuất hiện lần lượt.)
Các giới từ đi kèm với arrived

Có nhiều giới từ có thể đi kèm với động từ arrived, nhưng ba giới từ phổ biến nhất là at, in và to. Mỗi giới từ mang lại một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau cho động từ này.
Arrived at
Giới từ at được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng ai đó đã đến một địa điểm cụ thể, nhỏ hoặc xác định. Địa điểm này có thể là một tòa nhà, một công trình, một địa chỉ, một sự kiện, một thời điểm hoặc một trạng thái.
Ví dụ:
- They arrived at the hotel around midnight. (Họ đến khách sạn khoảng nửa đêm.)
- She finally arrived at the conclusion that he was lying. (Cô ấy cuối cùng cũng đạt được kết luận rằng anh ấy đã nói dối.)
- He arrived at work late today. (Anh ấy đến công ty muộn hôm nay.)
Arrived in
Giới từ in được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng ai đó đã đến một địa điểm lớn, rộng hoặc không xác định. Địa điểm này có thể là một quốc gia, một thành phố, một khu vực, một lục địa hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- He arrived in Vietnam last week. (Anh ấy đến Việt Nam tuần trước.)
- She arrived in the middle of the chaos. (Cô ấy xuất hiện giữa tình trạng hỗn loạn.)
- They arrived in Europe after a long flight. (Họ đến châu Âu sau một chuyến bay dài.)
Arrived to
Giới từ to được sử dụng khi muốn chỉ ra rằng ai đó đã đến một địa điểm nào đó từ một địa điểm khác. Giới từ này thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc from…to….
Ví dụ:
- She arrived to the party from her home. (Cô ấy đến bữa tiệc từ nhà của cô ấy.)
- They arrived to the station from the airport. (Họ đến ga từ sân bay.)
- He arrived to the office from the meeting. (Anh ấy đến văn phòng từ cuộc họp.)
Kiến thức liên quan

Ngoài ba giới từ phổ biến kể trên, còn có một số giới từ khác có thể đi kèm với động từ arrived, nhưng ít được sử dụng hơn hoặc có ý nghĩa đặc biệt. Sau đây là một số ví dụ:
- Arrived by: chỉ ra phương tiện giao thông mà ai đó đã sử dụng để đến một địa điểm. Ví dụ: He arrived by train. (Anh ấy đến bằng tàu hỏa.)
- Arrived on: chỉ ra ngày hoặc ngày trong tuần mà ai đó đã đến một địa điểm. Ví dụ: She arrived on Monday. (Cô ấy đến vào thứ Hai.)
- Arrived for: chỉ ra mục đích hoặc lý do mà ai đó đã đến một địa điểm. Ví dụ: They arrived for the wedding. (Họ đến cho lễ cưới.)
- Arrived with: chỉ ra người hoặc vật mà ai đó đã mang theo khi đến một địa điểm. Ví dụ: He arrived with his girlfriend. (Anh ấy đến với bạn gái của anh ấy.)

Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về động từ arrived và các giới từ thường đi kèm với nó, cũng như các kiến thức liên quan để sử dụng động từ này một cách chính xác và tự nhiên. Thuonghieuviet Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.